Duphalac®

(3.86) - 10 đánh giá

Tên biệt dược: Duphalac

Tên hoạt chất: Lactulose

Dạng bào chế và hàm lượng: dung dịch uống Duphalac 667 g/I lactulose

Đóng gói: Hộp 20 gói Duphalac x 15ml hoặc chai Duphalac 200ml, 500ml, 1000ml

Tác dụng

Thuốc Duphalac có tác dụng gì?

Thuốc nhuận tràng Duphalac với thành phần chính là lactulose thường được dùng để:

  • Làm mềm phân ở người bị táo bón, người đang điều trị trĩ hoặc hậu phẫu kết tràng hay hậu môn
  • Phòng ngừa, điều trị tiền hôn mê gan và hôn mê gan

Thuốc cũng có thể được sử dụng cho các mục đích khác không được liệt kê trong hướng dẫn sử dụng thuốc này. Khi đó, bạn chỉ dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Duphalac cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn bị táo bón hoặc cần để tạo phân mềm

  • Liều khởi đầu: 15 – 45ml (1 – 3 gói)
  • Liều duy trì: 15 – 30ml (1 – 2 gói)

Liều thông thường cho người lớn để phòng, điều trị tiền hôn mê gan và hôn mê gan

  • Liều khởi đầu: 30 – 45ml (2 – 3 gói), uống 3 – 4 lần mỗi ngày
  • Liều duy trì: 15 – 30ml (1 – 2 gói)

Liều dùng thuốc Duphalac cho trẻ em như thế nào?

Liều thông thường cho trẻ bị táo bón hoặc cần để tạo phân mềm

  • Đối với trẻ dưới sơ sinh, bạn cho trẻ uống tối đa 5ml thuốc mỗi ngày
  • Đối với trẻ từ 1 đến 6 tuổi, bạn cho trẻ uống 5 – 10ml mỗi ngày
  • Đối với trẻ từ 7 đến 14 tuổi, bạn cho trẻ uống liều khởi đầu 15ml mỗi ngày, duy trì với liều từ 10 – 15ml mỗi ngày

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Duphalac như thế nào?

Bạn có thể uống thuốc này trực tiếp bằng miệng, với liều dùng 1 ngày 1 lần để điều trị chứng táo bón hoặc làm theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu bạn đang dùng thuốc dạng dung dịch và muốn cải thiện hương vị, bạn có thể trộn nó vào nước trái cây, sữa hoặc một món tráng miệng nhẹ. Nếu bạn đang sử dụng thuốc dạng gói chứa bột, bạn hãy hòa tan toàn bộ gói thuốc với nửa ly nước (khoảng 120 ml) hoặc làm theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Bạn nên sử dụng Duphalac thường xuyên để đạt hiệu quả tốt nhất. Bạn nhớ phải uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Liều dùng sẽ dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và khả năng đáp ứng với điều trị.

Sau khi uống thuốc, bạn có thể đi đại tiện trong vòng 48 giờ. Hãy thông báo cho bác sĩ ngay nếu tình trạng bệnh của bạn vẫn kéo dài hoặc có dấu hiệu xấu đi.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Triệu chứng quá liều bao gồm: đau bụng, tiêu chảy. Cách xử trí là bạn phải ngưng dùng thuốc hoặc giảm liều. Tiêu chảy hoặc nôn ói nhiều có thể gây mất dịch quá mức, do đó bác sĩ sẽ điều chỉnh cân bằng điện giải cho bạn.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Duphalac?

Thuốc Duphalac có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Đầy hơi, sôi bụng
  • Liều cao có thể gây đau bụng, tiêu chảy

Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào và tình trạng kéo dài hoặc trở nặng, bạn hãy báo ngay cho bác sĩ để nhận điều trị kịp thời.

Bạn hãy yên tâm vì bác sĩ đã cân nhắc kỹ khi kê đơn thuốc cho bạn nên thuốc sẽ mang lại cho bạn lợi nhiều hơn hại. Cũng có nhiều người sử dụng thuốc mà không hề mắc phải các tác dụng phụ nghiêm trọng nào.

Bạn nên báo ngay cho bác sĩ nếu cơ thể có bất kỳ phản ứng phụ nghiêm trọng nào sau đây:

  • Tiêu chảy, Động kinh
  • Đau dạ dày/bụng dai dẳng hoặc dữ dội
  • Phân có máu, chảy máu trực tràng
  • Phát ban, ngứa ngáy, sưng tấy một số bộ phận cơ thể (đặc biệt là mặt, lưỡi, cổ họng)
  • Cực kỳ choáng váng, khó thở

Những triệu chứng kể trên chưa phải là toàn bộ các tác dụng phụ. Tuy nhiên, nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ của thuốc, hãy liên lạc với bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin chi tiết.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Duphalac bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Duphalac bạn nên bao cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với lactose hoặc bất kì thành phần nào của thuốc
  • Bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào
  • Bạn có triệu chứng đau bụng không rõ nguyên nhân trước khi bắt đầu điều trị và sau khi điều trị vài ngày

Bên cạnh đó, bạn cũng cần lưu ý thuốc chống chỉ định cho những người bị:

  • Không dung nạp đường lactose
  • Tắc nghẽn dạ dày – ruột
  • Thủng tiêu hóa hoặc có nguy cơ gặp phải tình trạng này

Ngoài ra, liều khuyến cáo cho người bị hôn mê gan thường cao hơn liều khuyến cáo cho người bị táo bón, do đó bạn cần được kiểm tra lượng đường huyết trong máu nhằm đánh giá nguy cơ mắc bệnh tiểu đường.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Duphalac có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Duphalac có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Duphalac?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh galactose máu
  • Không dung nạp lactose
  • Tắc nghẽn ruột
  • Tiểu đường

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Duphalac như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Duphalac ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc nhỏ mắt Combigan

(49)
Tên hoạt chất: Brimonidin tartrat, timolol maleatTên biệt dược: Combigan™Phân nhóm: Thuốc trị tăng nhãn ápTác dụng của thuốc CombiganTác dụng của nhỏ mắt ... [xem thêm]

Chlordiazepoxide

(31)
Tác dụngTác dụng của chlordiazepoxide là gì?Chlordiazepoxide được dùng để điều trị lo âu và cai rượu cấp tính. Nó cũng được dùng để làm giảm sợ hãi và ... [xem thêm]

Thuốc liotrix

(59)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc liotrix là gì?Liotrix được dùng để điều trị chứng giảm năng tuyến giáp. Liotrix có tác dụng thay thế hoặc cung cấp thêm ... [xem thêm]

Thuốc Ducray Shampoo Kelual DS®

(81)
Tên gốc: ciclopiroxolamine, acetamid MEA, kẽm pyrithioneTên biệt dược: Ducray Shampoo Kelual DS®Phân nhóm: thuốc trị vẩy nến, tăng tiết bã nhờn & vảy cáTác dụngTác ... [xem thêm]

Thuốc Bar

(48)
Tên hoạt chất: bột bìm bìm 75mg, cao atisô 100mg, cao rau đắng 75mgTên thương hiệu: BarPhân nhóm: Thuốc thông mật, tan sỏi mật & bảo vệ ganCông dụng của thuốc ... [xem thêm]

Abitulan®

(24)
Tên gốc: ichthammolTên biệt dược: Abitulan®Phân nhóm: sản phẩm làm mềm, làm sạch & bảo vệ da.Tác dụngTác dụng của thuốc Abitulan® là gì?Thuốc Abitulan® ... [xem thêm]

Magne-B6 Corbière®

(16)
Biệt dược: Magne-B6 CorbièreHoạt chất: Magnesi và vitamin B6Thuốc có các dạng bào chế với hàm lượng hoạt chất sau:– Viên nén bao phim, mỗi viên chứa:Magnesi ... [xem thêm]

Clomethiazole là gì?

(75)
Tác dụngTác dụng của clomethiazole là gì?Thuốc viên nang Heminevrin được sử dụng để điều trị và làm giảm tình trạng bồn chồn và kích động, điều trị ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN