Dexamethasone + neomycin + polymyxin B

(4.01) - 23 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của dexamethasone + neomycin + polymyxin B là gì?

Thuốc kết hợp dexamethasone, neomycin và polymyxin B dùng để điều trị tình trạng sưng (viêm) mắt và để điều trị hoặc ngăn ngừa nhiễm khuẩn mắt. Thuốc này chứa neomycin và polymyxin, các kháng sinh hoạt động bằng cách ngăn sự phát triển của vi khuẩn. Ngoài ra, thuốc cũng chứa dexamethasone, một loại corticosteroid kháng viêm có tác dụng giảm sưng tấy.

Thuốc này chỉ dùng để phòng ngừa và điều trị nhiễm trùng mắt do vi khuẩn. Thuốc sẽ không hiệu quả để điều trị các loại nhiễm trùng mắt khác và thậm chí có thể làm những bệnh này trở nên trầm trọng hơn (như nhiễm virus, nấm, hoặc mycobacteria – loại vi khuẩn gây ra bệnh lao). Việc sử dụng khi không cần thiết hoặc lạm dụng kháng sinh có thể làm giảm hiệu quả thuốc.

Bạn nên dùng dexamethasone + neomycin + polymyxin B như thế nào?

Thuốc được dùng ở mắt, dùng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Hãy rửa tay trước khi nhỏ mắt. Để tránh viêm nhiễm, đừng sờ vào ống nhỏ hay để đầu ống nhỏ chạm vào mắt bạn hoặc bất kỳ bề mặt nào khác. Lắc chai trước mỗi lần dùng.

Không đeo kính sát tròng khi bạn nhỏ thuốc. Khử trùng kính sát tròng theo chỉ dẫn của nhà sản xuất và kiểm tra với bác sĩ nếu bạn quyết định sử dụng kính sát tròng trở lại.

Ngửa đầu, nhìn lên, kéo mí dưới xuống để lộ vùng niêm mạc, hướng ống nhỏ thẳng vào mắt và nhỏ một giọt vào vùng niêm mạc. Sau khi nhỏ mắt, cuối xuống và nhắm mắt nhẹ nhàng trong 1 đến 2 phút. Hãy đặt ngón tay ở khóe mắt (gần mũi) và xoa nhẹ. Cố gắng đừng dụi mắt. Hãy thực hiện theo tuần tự các bước này nếu liều của bạn nhiều hơn một giọt và áp dụng đối với mắt còn lại. Dùng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều dùng sẽ dựa trên tình trạng bệnh và khả năng đáp ứng điều trị.

Không súc rửa đầu chai nhỏ mắt. Thay ống đậy đầu chai nhỏ mắt sau mỗi lần dùng.

Nếu bạn đang dùng các loại thuốc nhỏ mắt khác, hãy dùng cách thuốc kết hợp dexamethasone, neomycin và polymyxin B ít nhất 15 phút. Dùng thuốc nhỏ mắt trước khi dùng thuốc mỡ.

Không dùng thuốc nhiều hơn chỉ định hoặc quá 10 ngày trừ khi có sự chỉ dẫn của bác sĩ.

Dùng thuốc thường xuyên thuốc phát huy tác dụng cao nhất. Để dễ nhớ, hãy nhỏ thuốc cùng thời điểm giống nhau mỗi ngày. Hãy dùng đủ liều thuốc thậm chí khi các triệu chứng biến mất sau vài ngày. Ngừng dùng thuốc quá sớm có thể khiến vi khuẩn quay trở lại và tái phát nhiễm trùng.

Báo với bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện sau nhiều ngày.

Bạn nên bảo quản dexamethasone + neomycin + polymyxin B như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

(function() { var qs,js,q,s,d=document, gi=d.getElementById, ce=d.createElement, gt=d.getElementsByTagName, id="typef_orm", b="https://embed.typeform.com/"; if(!gi.call(d,id)) { js=ce.call(d,"script"); js.id=id; js.src=b+"embed.js"; q=gt.call(d,"script")[0]; q.parentNode.insertBefore(js,q) } })()

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng dexamethasone + neomycin + polymyxin B cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm màng bồ đào

Hỗn dịch:

  • Mức độ nặng: nhỏ 1 đến 2 giọt ở kết mạc của mắt bị viêm 1 lần mỗi giờ. Giảm dần liều cho đến khi khỏi hẳn.
  • Mức độ nhẹ: nhỏ 1 đến 2 giọt ở kết mạc của mắt bị viêm 4 đến 6 lần mỗi ngày.

Thuốc mỡ: dùng một lượng nhỏ thoa vào kết mạc của mắt bị viêm 3 đến 4 lần mỗi ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm kết mạc do vi khuẩn

Hỗn dịch:

  • Mức độ nặng: nhỏ 1 đến 2 giọt ở kết mạc của mắt bị viêm 1 lần mỗi giờ. Giảm dần liều cho đến khi khỏi hẳn.
  • Mức độ nhẹ: nhỏ 1 đến 2 giọt ở kết mạc của mắt bị viêm 4 đến 6 lần mỗi ngày.

Thuốc mỡ: dùng một lượng nhỏ thoa vào kết mạc của mắt bị viêm 3 đến 4 lần mỗi ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm giác mạc

Hỗn dịch:

  • Mức độ nặng: nhỏ 1 đến 2 giọt ở kết mạc của mắt bị viêm 1 lần mỗi giờ. Giảm dần liều cho đến khi khỏi hẳn.
  • Mức độ nhẹ: nhỏ 1 đến 2 giọt ở kết mạc của mắt bị viêm 4 đến 6 lần mỗi ngày.

Thuốc mỡ: dùng một lượng nhỏ thoa vào kết mạc của mắt bị viêm 3 đến 4 lần mỗi ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm kết giác mạc

Hỗn dịch:

  • Mức độ nặng: nhỏ 1 đến 2 giọt ở kết mạc của mắt bị viêm 1 lần mỗi giờ. Giảm dần liều cho đến khi khỏi hẳn.
  • Mức độ nhẹ: nhỏ 1 đến 2 giọt ở kết mạc của mắt bị viêm 4 đến 6 lần mỗi ngày.

Thuốc mỡ: dùng một lượng nhỏ thoa vào kết mạc của mắt bị viêm 3 đến 4 lần mỗi ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm mi mắt

Hỗn dịch:

  • Mức độ nặng: nhỏ 1 đến 2 giọt ở kết mạc của mắt bị viêm 1 lần mỗi giờ. Giảm dần liều cho đến khi khỏi hẳn.
  • Mức độ nhẹ: nhỏ 1 đến 2 giọt ở kết mạc của mắt bị viêm 4 đến 6 lần mỗi ngày.

Thuốc mỡ: dùng một lượng nhỏ thoa vào kết mạc của mắt bị viêm 3 đến 4 lần mỗi ngày.

Liều dùng dexamethasone + neomycin + polymyxin B cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Dexamethasone + neomycin +polymyxin B có những dạng và hàm lượng nào?

Dexamethasone, neomycin và polymyxin B có những dạng và hàm lượng sau:

  • Thuốc mỡ, dùng ở mắt: neomycin 3,5 mg/g, polymyxin B 10000 USP’U/g, dexamethasone 1 mg/g;
  • Hỗn dịch, dùng ở mắt: neomycin 3,5 mg/g, polymyxin B 10000 USP’U/g, dexamethasone 1 mg/g.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng dexamethasone, neomycin và polymyxin B?

Những tác dụng phụ thông thường bao gồm rát, nóng mắt trong 1 đến 2 phút khi nhỏ thuốc.

Thuốc ít khi xảy ra các tác dụng phụ nghiêm trọng. Thỉnh thoảng, bạn có thể gặp tình trạng bỏng, rát, ngứa, đỏ, hoa mắt, sưng, ngứa mí mắt hoặc mẫn cảm với ánh sáng.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng dexamethasone + neomycin + polymyxin B bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng dexamethasone, neomycin và polymyxin B, bạn nên:

  • Báo với bác sĩ, dược sĩ nếu bạn dị ứng với dexamethasone, sulfite, hay bất kỳ thuốc nào khác;
  • Báo với bác sĩ về những loại thuốc kê toa hoặc không kê toa, vitamin, thực phẩm chức năng hay thảo dược mà bạn đang dùng;
  • Báo với bác sĩ nếu bạn có hoặc đã từng mắc bệnh tăng nhãn áp, tiểu đường;
  • Hãy báo với bác sĩ nếu bạn mang thai, dự định mang thai hoặc cho con bú. Nếu bạn có thai khi đang dùng thuốc này, hãy nói với bác sĩ ngay lập tức. Hãy thảo luận với bác sĩ về việc liệu bạn có nên cho con bú nếu bạn đang dùng thuốc này hay không;
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đeo kính sát tròng. Nếu thuốc mà bạn đang dùng có chứa benzalkonium chloride, hãy chờ ít nhất 15 phút sau khi nhỏ mới được đeo kính sát tròng.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Dexamethasone + neomycin + polymyxin B có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một vài thuốc có thể tương tác với dexamethasone, neomycin và polymyxin B, tuy nhiên, hầu như chỉ có một lượng nhỏ dexamethasone, neomycin và polymyxin B dạng nhỏ mắt đi vào máu, do đó nguy cơ tương tác với thuốc khác sẽ thấp.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới dexamethasone + neomycin + polymyxin B không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến dexamethasone + neomycin + polymyxin B?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc cromolyn

(58)
Tên gốc: cromolynTên biệt dược: Nasalcrom®, Intal®, Opticrom®Phân nhóm: thuốc trị hen & bệnh phổi tắc nghẹn mạn tínhTác dụngTác dụng của thuốc cromolyn là ... [xem thêm]

Halcinonide

(66)
Tên gốc: halcinonideTên biệt dược: Halog®, Halog® EPhân nhóm: corticoid dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc halcinonide là gì ?Thuốc halcinonide được sử ... [xem thêm]

Thuốc Mylanta Gas Minis®

(45)
Têngốc: simethiconeTên biệt dược: Mylanta Gas Minis®Phân nhóm: thuốc điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi & kháng viêmTác dụngTác dụng của thuốc Mylanta Gas Minis® ... [xem thêm]

Taliglucerase alfa

(53)
Tên gốc: taliglucerase alfaTên biệt dược: Elelyso®Phân nhóm: các sản phẩm trị liệu khácTác dụngTác dụng của taliglucerase alfa là gì?Taliglucerase alfa được dùng ... [xem thêm]

Công dụng của thực phẩm bảo vệ sức khỏe Lipidcleanz

(70)
Thành phần: Cao lá sen, chiết xuất tỏi, cao hoàng bá, vitamin B5, ALA, curcuma phospholipidPhân nhóm: Thực phẩm chức năng và các liệu pháp bổ trợTên thương hiệu: ... [xem thêm]

Mercaptopurine

(81)
Tên gốc: mercaptopurineTên biệt dược: Purinethol®, Purixan®Phân nhóm: hoá trị gây độc tế bàoTác dụngTác dụng của thuốc mercaptopurine là gì?Mercaptopurine được ... [xem thêm]

Vắc-xin bại liệt là gì?

(66)
Tác dụngTác dụng của Vắc-xin bại liệt là gì?Vắc-xin bại liệt thuộc nhóm dị ứng và hệ miễn dịch, phân nhóm vắc-xin, kháng huyết thanh và thuốc ... [xem thêm]

Biodermine®

(95)
Tên gốc: pholcodineTên biệt dược: Biodermine®Phân nhóm: thuốc trị ho, cảmTác dụngTác dụng của thuốc Biodermine® là gì?Biodermine® thường được sử dụng để ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN