Butoconazole

(3.87) - 13 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của butoconazole là gì?

Butoconazole được sử dụng để điều trị nhiễm nấm âm đạo. Butoconazole làm giảm cơn ngứa, nóng rát và chảy dịch âm đạo – những triệu chứng có thể xảy ra khi bạn bị nhiễm nấm âm đạo. Butoconazole là một thuốc kháng nấm nhóm azole. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn sự tăng trưởng của nấm men (nấm) gây ra nhiễm trùng.

Bạn nên dùng butoconazole như thế nào?

Butoconazole chỉ sử dụng cho vùng âm đạo. Rửa tay trước và sau khi sử dụng thuốc. Tránh để thuốc tiếp xúc với mắt. Nếu thuốc bắn vào mắt, rửa ngay lập tức với nước. Gọi cho bác sĩ nếu xảy ra kích ứng ở mắt.

Sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường với một liều duy nhất. Đọc kỹ cách chuẩn bị và hướng dẫn sử dụng ở bao bì thuốc. Nằm ngửa với đầu gối hướng về ngực. Chèn ống thuốc vào sâu âm đạo. Nhấn ống bơm từ từ để thoa hết liều thuốc.

Không sử dụng băng vệ sinh dạng que (tampon) hoặc thụt rửa sâu trong âm đạo khi sử dụng thuốc này. Bạn có thể sử dụng băng vệ sinh không mùi cho chu kỳ kinh nguyệt hoặc để ngăn thuốc rò rỉ vào quần áo của bạn.

Hãy báo với bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc tái phát trong vòng 2 tháng. bạn có thể cần dùng thêm thuốc khác để điều trị.

Bạn nên bảo quản butoconazole như thế nào ?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng butoconazole cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn bị nấm Candida âm đạo

Nếu thuốc có nhiều liều dùng: đút 1 ống thuốc vào âm đạo 1 lần mỗi ngày, trước khi đi ngủ, liên tiếp trong 3 ngày.

Nếu thuốc có một liều duy nhất: đút 1 ống thuốc vào âm đạo 1 lần duy nhất.

Liều dùng butoconazole cho trẻ em là gì ?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho con.

Butoconazole có những dạng và hàm lượng nào?

Butoconazole có những dạng và hàm lượng sau: Kem dùng ở âm đạo 2%.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng butoconazole ?

Tác dụng phụ thường gặp bao gồm gia tăng cảm giác nóng rát, ngứa, đau ở âm đạo hoặc niệu đạo, đau bụng nhẹ.

Gọi cấp cứu nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng bao gồm: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.

Những tác dụng phụ ít nghiêm trọng khác bao gồm:

  • Nóng rát;
  • Ngứa;
  • Đau vùng hoặc chuột rút xương chậu;
  • Đau nhức và sưng;
  • Tăng tiểu tiện.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng butoconazole bạn nên biết những gì?

Trước khi sử dụng butoconazole bạn nên:

  • Báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với butoconazole hoặc bất kỳ thuốc nào khác.
  • Báo với bác sĩ và dược sĩ những thuốc kê toa và không kê toa bạn đang dùng, đặc biệt là thuốc kháng sinh và vitamin.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang hoặc đã từng mắc bệnh tiểu đường, các bệnh về hệ thống miễn dịch, nhiễm HIV hay hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS).
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi sử dụng Butoconazole, hãy báo ngay cho bác sĩ.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Không có thông tin nào về việc liệu Butoconazole có truyền vào sữa mẹ hay không. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ.

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Butoconazole có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới butoconazole không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào có thể ảnh hưởng đến butoconazole?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc flumetasone + clioquinol

(97)
Tên gốc: flumetasone + clioquinolTên biệt dược: Locorten®Phân nhóm: thuốc khử trùng tai có corticoidTác dụngTác dụng của thuốc flumetasone + clioquinol là gì?Bạn dùng ... [xem thêm]

Depersolon®

(82)
Tên gốc: mazipredone hydrochloridePhân nhóm: hormone steroidTên biệt dược: Depersolon®Tác dụngTác dụng của thuốc Depersolon® là gì?Depersolon thường được sử dụng ... [xem thêm]

Hoạt huyết nhất nhất

(62)
Tên hoạt chất: 672mg cao khô tương đương: Đương quy (Radix Angelicae sinensis) 1500mg, Ích mẫu (Herba Leonuri japonica) 1.500mg, Ngưu tất (Radix Achyranthis bidentatae) 1500mg, ... [xem thêm]

Thuốc Growee®

(63)
Tên gốc: mỗi 5 ml: chlorella growth factor (CGF) 50 mg, choline 30 mg, taurine 25 mg, lysine 25 mg, niacinamide 10 mg, vit B1 0.9 mg, vit B2 0.9 mg, vit B6 0.9 mg, vit B12 1.5 mcg, vit A ... [xem thêm]

Reserpine

(61)
Tên gốc: reserpinePhân nhóm: thuốc trị tăng huyết áp khácTác dụngTác dụng của reserpine là gì?Reserpin được sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp các loại thuốc ... [xem thêm]

Efavirenz

(98)
Tác dụngTác dụng của efavirenz là gì?Thuốc được sử dụng chung với các loại thuốc HIV khác để giúp kiểm soát lây nhiễm HIV. Thuốc giúp giảm lượng HIV ... [xem thêm]

Dexchlorpheniramine

(54)
Tác dụngTác dụng của dexchlorpheniramine là gì?Dexchlorpheniramine là một thuốc kháng histamine có tác dụng giảm các triệu chứng dị ứng, sốt và cảm thông ... [xem thêm]

Naltrexone

(58)
Tên gốc: naltrexoneTên biệt dược: Revia®, Depade®, Vivitrol®Phân nhóm: thuốc hỗ trợ cai nghiệnTác dụngTác dụng của thuốc naltrexone là gì?Thuốc này được sử ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN