Dronedarone

(4.36) - 80 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của dronedarone là gì?

Thuốc này được sử dụng để điều trị một số loại nhịp tim không đều. Thuốc giúp làm giảm nguy cơ chứng rung tâm nhĩ. Dronedaron được biết đến như một loại thuốc chống loạn nhịp.

Thuốc này không nên được sử dụng ở những người mắc phải rung nhĩ vĩnh viễn do tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng.

Bạn nên uống dronedarone như thế nào?

Uống thuốc thường ngày hai lần, một lần với bữa ăn sáng và một lần với bữa ăn tối, hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Sử dụng thuốc này thường xuyên để thuốc phát huy tác dụng tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, dùng thuốc vào những thời điểm giống nhau mỗi ngày. Bác sĩ cũng có thể trực tiếp hướng dẫn bạn dùng một loại thuốc khác (thuốc chống đông máu) kèm với thuốc này. Thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ cẩn thận.

Tránh ăn bưởi hoặc uống nước ép bưởi khi dùng thuốc này, trừ khi bác sĩ khuyên bạn khác. Bưởi có thể làm tăng nồng độ thuốc trong máu của bạn. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.

Hãy báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại hoặc xấu đi.

Bạn nên bảo quản dronedarone như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng dronedarone cho người lớn là gì?

Liều thông thường cho người lớn rung nhĩ

  • 400 mg uống 2 lần mỗi ngày với bữa ăn.

Liều thông thường cho người lớn kích động tâm nhĩ

  • 400 mg uống 2 lần mỗi ngày với bữa ăn.

Liều dùng dronedarone cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Dronedarone có những hàm lượng nào?

Dronedarone có những dạng và hàm lượng sau

  • Viên nén, thuốc uống: 400 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng dronedarone?

Các tác dụng phụ thường gặp nhất của dronedarone là tiêu chảy, buồn nôn, đau bụng, nôn mửa, và suy nhược. Thử nghiệm lâm sàng của dronedarone cho thấy thuốc tăng gấp đôi nguy cơ tử vong, đột quỵ, và nhập viện vì suy tim ở bệnh nhân tim bị rung tâm nhĩ vĩnh viễn, vì vậy hãy thảo luận với bác sĩ về những rủi ro và lợi ích của thuốc này với sức khỏe của bạn khi quyết định dùng thuốc.

Gọi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng:

  • Phát ban;
  • Khó thở;
  • Sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.
  • Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có các tác dụng phụ nghiêm trọng như:
  • Chóng mặt nghiêm trọng, ngất, tim đập nhanh;
  • Nhịp tim chậm, cảm thấy như bạn có thể ngất đi;
  • Nhịp tim không đều hoặc xấu đi;
  • Cảm thấy khó thở, thậm chí có khi chỉ gắng sức nhẹ, sưng ở mắt cá chân hoặc bàn chân của bạn, tăng cân nhanh chóng;
  • Thở khò khè, ho, đau ngực, khó thở, ho ra đờm;
  • Buồn nôn, đau bụng trên, ngứa, chán ăn, nước tiểu đậm màu, phân màu đất sét, vàng da (hoặc mắt);
  • Khó thở khi nằm xuống hoặc cố gắng để ngủ;
  • Điện giải thấp (lú lẫn, cử động cơ giật, tim đập không đều, khát cùng cực, đi tiểu nhiều, khó chịu ở chân, yếu cơ hoặc cảm giác khập khiễng).
  • Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:
  • Đau nhẹ dạ dày, tiêu chảy, đau bụng;
  • Cảm thấy yếu hoặc mệt mỏi;
  • Phát ban da nhẹ hoặc đỏ.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng dronedarone bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng thuốc này, bạn nên:

  • Nói với bác sĩ và dược sĩ của bạn nếu bạn bị dị ứng với dronedaron, bất kỳ loại thuốc nào khác, hoặc bất kỳ thành phần nào trong viên dronedaron.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc sau: thuốc chống trầm cảm như amitriptyline (trong limbitrol), amoxapin, clomipramine (anafranil), desipramine (norpramin), doxepin (sinequan), imipramine (tofranil), nortriptyline (aventyl, pamelor ), protriptyline (vivactil), và trimipramine (surmontil); itraconazole (sporanox), ketoconazole (nizoral), hoặc voriconazole (vfend); clarithromycin (biaxin); cyclosporine (gengraf, neoral, sandimune); erythromycin (ees, e-mycin, erythrocin); thuốc trị nhịp tim không đều như amiodarone (cordarone, pacerone), disopyramide (norpace), dofetilide (tikosyn), flecainide (tambocor), propafenone (rythmol), quinidine, và sotalol (betapace); nefazodone; thuốc phenothiazine cho bệnh tâm thần hoặc buồn nôn; ritonavir (norvir); hoặc telithromycin (ketek).
  • Báo với bác sĩ và dược sĩ những loại thuốc kê toa và không kê toa, vitamin và các chất bổ sung dinh dưỡng mà bạn đang dùng. Đặc biệt là: thuốc chống đông máu như dabigatran (Pradaxa) và warfarin (Coumadin); chẹn beta như atenolol (Tenormin), labetalol (Normodyne), metoprolol (Lopressor, Toprol XL), nadolol (Corgard), và propranolol (Inderal); thuốc chẹn kênh canxi như diltiazem (Cardizem, Dilacor, Tiazac), nifedipine (Adalat, Procardia), và verapamil (Calan, Covera, Isoptin, Verelan); carbamazepine (Epitol, Equetro, Tegretol); các thuốc hạ cholesterol (statin) như atorvastatin (Lipitor), fluvastatin (Lescol), lovastatin (Mevacor), pravastatin (Pravachol), và simvastatin (Zocor); digoxin (Lanoxicaps, Lanoxin); thuốc lợi tiểu; phenobarbital; phenytoin (Dilantin); rifampin (Rifadin, Rimactane); Các chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRIs) như citalopram (Celexa), escitalopram (Lexapro), fluoxetine (Prozac, Sarafem), fluvoxamine (Luvox), paroxetin (Paxil), và sertraline (Zoloft); sirolimus (Rapamune); và tacrolimus (Prograf).
  • Báo với bác sĩ những sản phẩm thảo dược bạn đang dùng, đặc biệt là sản phẩm từ cây St. John.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn có bất kỳ vấn đề về tim khác như tim đập nhanh hay chậm, bệnh gan, hoặc nếu bạn đã có vấn đề về gan hoặc phổi sau khi dùng amiodarone (Cordarone, Pacerone).
  • Báo với bác sĩ nếu bạn có hay đã từng có bất kỳ bệnh lý nào khác.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai. Bạn phải sử dụng biện pháp tránh thai có hiệu quả trong quá trình điều trị với dronedaron. Nói chuyện với bác sĩ về các phương pháp ngừa thai. Nếu bạn có thai trong khi dùng dronedaron, hãy gọi bác sĩ ngay lập tức. Dronedaron có thể gây hại cho thai nhi.
  • Bạn không nên cho con bú trong thời gian điều trị với dronedaron.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc X đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Dronedarone có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

  • Digoxin;
  • Sản phẩm từ cây St. John;
  • Thuốc chống đông máu (warfarin, coumadin, jantoven);
  • Thuốc tim hoặc huyết áp;
  • Thuốc để điều trị bệnh lao;
  • Thuốc điều trị co giật;
  • Thuốc điều trị cholesterol (Lipitor, Zocor, Vytorin).

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới dronedarone không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

  • Nước ép bưởi chùm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến dronedarone?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Block AV (loạn nhịp tim bất thường);
  • Nhịp tim chậm;
  • Suy tim;
  • Vấn đề về nhịp tim;
  • Bệnh gan;
  • Bệnh phổi do amiodarone (Cordarone);
  • Rung tâm nhĩ vĩnh viễn (loạn nhịp tim bất thường);
  • Hội chứng bệnh xoang (loạn nhịp tim bất thường);
  • Hạ kali máu;
  • Hạ magne (magne thấp trong máu);
  • Bệnh phổi (ví dụ như bệnh phổi kẽ).

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Procainamide

(79)
Tên gốc: procainamidePhân nhóm: thuốc timTác dụngTác dụng của thuốc procainamide là gì?Procainamide thường được sử dụng để điều trị tình trạng nhịp tim ... [xem thêm]

Topralsin

(27)
Tên hoạt chất: Oxomemazin, guaifenesin, paracetamol, natri benzoatPhân nhóm: Thuốc ho & cảmTên biệt dược: TopralsinTác dụng của thuốc TopralsinTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Canrenone

(24)
Tác dụngTác dụng của canrenone là gì?Canrenone là một thuốc kháng aldosterone và kháng androgen được sử dụng như một thuốc lợi tiểu.Thuốc này là một chất ... [xem thêm]

Vắc xin viêm gan siêu vi A

(16)
Tìm hiểu chungTác dụng của vắc xin viêm gan siêu vi A là gì?Vắc xin viêm gan siêu vi A được điều chế từ vi rút viêm gan siêu vi A bất hoạt bằng formaldehyde ... [xem thêm]

Hoạt huyết dưỡng não

(73)
Tên biệt dược: Hoạt huyết dưỡng não Traphaco, Hoạt huyết dưỡng não DHG, Hoạt huyết dưỡng não Cebraton, Hoạt huyết dưỡng não Cerecaps…Tên hoạt chất: cao ... [xem thêm]

Fotemustine

(43)
Tác dụngTác dụng của fotemustine là gì?Thuốc này được sử dụng phổ biến để điều trị khối u mêlanin ác tính. Fotemustine được dùng để trị một số ... [xem thêm]

Mephenesin 500mg

(83)
Tên gốc: mephenesin 500mgPhân nhóm: thuốc giãn cơTên biệt dược: Mephenesin 500mgTác dụngTác dụng của thuốc Mephenesin 500mg là gì?Thuốc Mephenesin 500mg có thành phần ... [xem thêm]

Safinamide

(97)
Tên gốc: safinamidePhân nhóm: thuốc trị bệnh Parkinson Tên biệt dược: Xadago®Tác dụngTác dụng của thuốc safinamide là gì?Safinamide được sử dụng với một ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN