Ecazide®

(4.47) - 39 đánh giá

Tên gốc: captopril, hydrochlorothiazide

Phân nhóm: thuốc ức chế men chuyển angiotensin/thuốc ức chế trực tiếp renin

Tên biệt dược: Ecazide®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Ecazide® là gì?

Thuốc Ecazide® thường được sử dụng để điều trị cao huyết áp. Thuốc Ecazide® có chứa hoạt chất captopril/hydrochlorothiazide là chất ức chế chuyển hóa angiotensin (ACE) và phối hợp thuốc lợi tiểu thiazid. Thuốc ức chế ACE hoạt động bằng cách làm cho mạch máu thư giãn, giúp thận loại bỏ thêm chất lỏng từ cơ thể, làm giảm huyết áp.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Ecazide® cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường sử dụng cho bệnh nhân cao huyết áp:

Liều khởi đầu: Bạn uống 25 mg captopril/15 mg hydrochlorothiazide nhưng không quá 150 mg captopril/50 mg chlorothiazide. Bạn có thể tăng một hoặc cả hai thành phần dựa trên khả năng đáp ứng lâm sàng.

Để giảm thiểu các phản ứng phụ liều độc, bạn thường bắt đầu điều trị phối hợp với các thuốc khác.

Liều thông thường sử dụng cho bệnh nhân suy thận:

  • CrCl trên hoặc bằng 30 ml/phút: bạn không cần điều chỉnh liều lượng;
  • CrCl dưới 30 ml/phút: bạn không nên sử dụng thuốc.

Liều thông thường sử dụng cho bệnh nhân suy gan: bạn không cần điều chỉnh liều.

Liều dùng thuốc Ecazide® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Ecazide® như thế nào?

Bạn nên uống thuốc khi bụng đói trước bữa ăn 1 giờ. Captopril/hydrochlorothiazide có thể làm tăng lượng nước tiểu hoặc khiến bạn đi tiểu nhiều hơn khi bắt đầu dùng thuốc. Để tránh tình trạng này ảnh hưởng đến giấc ngủ, bạn hãy uống thuốc trước 6 giờ chiều.

Thuốc sẽ có tác dụng tốt nhất nếu dùng cùng thời điểm mỗi ngày. Tiếp tục dùng thuốc ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe. Đừng bỏ lỡ bất kỳ liều nào.

Nếu bạn bỏ lỡ một liều thuốc nào thì hãy dùng nó càng sớm càng tốt. Nếu gần như thời gian cho liều tiếp theo của bạn, bỏ qua liều đã bỏ lỡ và trở lại lịch uống thuốc thông thường của bạn, không dùng cùng một lúc 2 liều.

Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ bất kỳ câu hỏi nào về cách sử dụng thuốc.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Ecazide®?

Những tác dụng phụ khi sử dụng thuốc gồm:

  • Ho;
  • Chóng mặt khi ngồi hoặc đứng đột ngột;
  • Thay đổi khẩu vị ăn;
  • Dị ứng trầm trọng (phát ban hay ngứa, khó thở hoặc nuốt, thắt ở ngực, sưng miệng, mặt, môi, cổ họng, lưỡi, khàn giọng bất thường);
  • Tê hoặc ngứa;
  • Hay nhầm lẫn;
  • Tiểu ít;
  • Phiền muộn;
  • Buồn ngủ;
  • Đau mắt;
  • Ngất xỉu;
  • Sốt, ớn lạnh hoặc đau họng liên tục;
  • Đau khớp;
  • Đau cơ, co thắt hoặc run;
  • Tê tay hoặc chân;
  • Đỏ, sưng lên, phồng rộp;
  • Bồn chồn;
  • Động kinh;
  • Chóng mặt trầm trọng hoặc dai dẳng hoặc đau đầu;
  • Buồn nôn hoặc nôn trầm trọng hoặc kéo dài;
  • Khó thở;
  • Nhịp tim chậm, nhanh hoặc không đều;
  • Nói lắp;
  • Đau dạ dày (có hoặc không buồn nôn và nôn);
  • Các triệu chứng của các vấn đề về gan (ví dụ như nước tiểu sẫm màu, ăn mất ngon, phân nhạt, vàng da hoặc mắt);
  • Bầm tím hoặc chảy máu bất thường;
  • Miệng khô bất thường;
  • Khát bất thường;
  • Mệt mỏi bất thường hoặc yếu;
  • Các vấn đề về thị lực (ví dụ nhìn mờ, giảm thị lực rõ nét).

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Ecazide®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Ecazide®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Ecazide® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Ecazide® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Ecazide® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Ecazide® bao gồm:

  • Digoxin, dofetilide hoặc ketanserin vì nguy cơ làm nhịp tim tăng không đều;
  • Eplerenone, các chế phẩm kali, thuốc lợi tiểu tiết kiệm kali (ví dụ như triamterene), các chất thay thế muối chứa kali hoặc trimethoprim vì nguy cơ tăng kali máu cao;
  • Everolimus hoặc sirolimus vì nguy cơ phù mạch;
  • Aliskiren hoặc thuốc chẹn thụ thể angiotensin (ARB) (ví dụ losartan) vì nguy cơ bị các phản ứng phụ nhất định (ví dụ như vấn đề về thận, lượng kali máu cao, huyết áp thấp) có thể tăng lên;
  • Một số loại thuốc màu vàng (ví dụ như aurothiomalate natri) vì có thể xảy ra mệt mỏi, buồn nôn, nôn mửa và huyết áp thấp;
  • Hormone Adrenocorticotropic (ACTH), Amphotericin B, Barbiturates (ví dụ phenobarbital), thuốc chẹn beta (ví dụ propranolol), chất bổ sung canxi, corticosteroid (ví dụ prednisone), dextran sulfate, diazoxide, thuốc lợi tiểu (ví dụ furosemide), monoamine oxidase (ví dụ: phenelzine), thuốc giảm đau gây mê (ví dụ như codeine, fentanyl, morphine), nitrat (nitroglycerin) hoặc các thuốc khác gây cao huyết áp vì chúng có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ của thuốc;
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) (ví dụ celecoxib, ibuprofen, indomethacin) bởi vì chúng có thể làm giảm hiệu quả của captopril/hydrochlorothiazide và nguy cơ bệnh thận có thể tăng lên;
  • Cholestyramin, colestipol hoặc salicylat (ví dụ như aspirin) vì chúng có thể làm giảm hiệu quả của thuốc;
  • Lithium hoặc thiopurines, ví dụ như azathioprine;
  • Thuốc chống đông máu (như warfarin), insulin hoặc các loại thuốc tiểu đường khác (ví dụ glyburide), methenamin, probenecid hoặc sulfinpyrazone.

Thuốc Ecazide® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Ecazide?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Ecazide® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Ecazide® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Ecazide® có những dạng và hàm lượng sau:

  • Dạng viên nén captopril 50 mg;
  • Dạng viên nén hydrochlorothiazide 25 mg.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc UPSA - C®

(31)
Tên gốc: axit ascorbicTên biệt dược: UPSA – C®Phân nhóm: vitamin CTác dụngTác dụng của thuốc UPSA – C® là gì?Thuốc UPSA – C® thường được dùng để điều ... [xem thêm]

DuoPlavin

(63)
Tên hoạt chất/mỗi viên: clopidogrel 75 mg, axit acetylsalicylic (ASA) 100mg. Tên thương hiệu: DuoPlavinPhân nhóm: Thuốc kháng đông, chống kết dính tiểu cầu & tiêu sợi ... [xem thêm]

Thuốc Cepacol®

(20)
Tên gốc: benzocaine, mentholTên biệt dược: Cepacol® Sore ThroatPhân nhóm: thuốc dùng trong viêm & loét miệngTác dụngTác dụng của thuốc Cepacol® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Ciprobay®

(68)
Tên gốc: ciprofloxacin HClPhân nhóm: QuinolonTên biệt dược: Ciprobay®Tác dụngTác dụng của thuốc Ciprobay® là gì?Ciprobay® có tác dụng điều trị các tình trạng ... [xem thêm]

Buphenine

(37)
Tác dụngTác dụng của buphenine là gì?Buphenine thuộc nhóm thuốc giãn mạch. Thuốc giãn mạch làm tăng kích thước của các mạch máu. Buphenine được sử dụng ... [xem thêm]

Olanzapine là gì?

(71)
Olanzapine thuộc về một nhóm thuốc gọi là thuốc chống loạn thần không điển hình. Nó hoạt động bằng cách khôi phục lại sự cân bằng của các chất tự ... [xem thêm]

Estramustin phosphate

(47)
Tên gốc: estramutine phosphatePhân nhóm: thuốc hóa trị gây độc tế bàoTên biệt dược: Emcyt®Tác dụngTác dụng của thuốc estramustin phosphate là gì?Bạn có thể ... [xem thêm]

Thuốc enoxaparin

(57)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc enoxaparin là gì?Enoxaparin có tác dụng ngăn ngừa và điều trị các khối máu đông giúp điều này giúp làm giảm nguy cơ đột ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN