Thuốc Kamistad® Gel - N

(3.66) - 82 đánh giá

Thuốc Kamistad Gel – N là một biệt dược có chứa các hoạt chất lidocain, dịch chiết hoa cúc cùng nhiều thành phần khác. Để tìm hiểu rõ hơn về các tác dụng, công dụng của thuốc này, mời bạn đọc tiếp bài viết dưới đây.

Tác dụng, công dụng

Tác dụng, công dụng của thuốc Kamistad – Gel N là gì?

Kamistad – Gel N có hoạt tính giảm đau và sát trùng tại chỗ nên thường được dùng với nhiều mục đích khác nhau. Ngoài ra, thành phần dịch chiết hoa cúc còn có tác dụng chống viêm.

Các chỉ định thông thường của thuốc này gồm:

  • Dùng cho các chứng viêm, đau niêm mạc miệng, môi (cả trường hợp có mụn nước), viêm lợi (viêm nướu răng), nứt nẻ môi do trời lạnh
  • Dùng cho người mang răng giả để bôi vào lợi, vòm miệng và niêm mạc bị kích ứng, mẫn cảm trong giai đoạn đầu chưa thích nghi
  • Ngăn ngừa các triệu chứng tại chỗ khi mọc răng sữa, răng khôn và dùng trong phẫu thuật chỉnh hình răng.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này với mục đích khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Kamistad – Gel N cho người lớn như thế nào?

  • Liều thông thường cho người lớn bị viêm lợi: mỗi lần bôi khoảng 1/2cm chiều dài thuốc lấy ra từ ống thuốc lên vùng sưng, viêm, đau, dùng 3 lần mỗi ngày.
  • Liều thông thường cho người lớn có các triệu chứng do răng giả gây ra, đặc biệt trong giai đoạn đầu chưa thích nghi: bạn bôi một lượng gel nhỏ bằng hạt đậu vào chỗ bị đau.

Liều dùng thuốc Kamistad – Gel N cho trẻ em như thế nào?

  • Đối với trẻ em: dùng thuốc với một nửa liều của người lớn (1/4cm chiều dài thuốc/ lần, bôi 3 lần/ ngày).
  • Để giảm đau khi mọc răng sữa ở trẻ nhỏ: bôi 1/4cm chiều dài thuốc lấy ra từ ống thuốc. Không dùng quá 3 lần trong 1 ngày (24 giờ)

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Kamistad – Gel N như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì mình không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Đối với chế phẩm dùng tại chỗ, bạn không được để thuốc tiếp xúc với mắt hoặc mũi. Bạn phải rửa sạch vùng cần thoa thuốc với nước ấm và lau sạch mỹ phẩm, lotion, thuốc mỡ hoặc son môi trước khi dùng. Bạn bôi thuốc nhẹ nhàng lên vùng da bị thương, sau đó chà nhẹ xung quanh, tránh không gây tổn thương da. Rửa tay sạch ngay khi bôi thuốc xong. Đặc biệt, bạn không được đánh răng hoặc uống nước giải khát hay nước ép trái cây ít nhất 1 giờ sau khi bôi thuốc.

Nếu các triệu chứng khá hơn nhưng sau đó lại tái phát, bạn có thể bôi liều tiếp theo nhưng không được dùng quá 3 lần mỗi ngày. Bạn phải dùng thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ, đúng liều lượng. Bạn nên dùng thuốc cho đến khi không còn triệu chứng. Không nên dùng liều cao trong thời gian dài mà không có sự cho phép từ bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?

Nếu lỡ nuốt phải lidocain với lượng nhiều có thể gây ra co giật. Do đó, trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Kamistad – Gel N?

Thuốc Kamistad – Gel N có thể gây ra một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Cảm giác tê hay bỏng rát nhẹ tại bề mặt da nơi thoa thuốc
  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng như phù mặt, môi, lưỡi hoặc họng, phát ban, nổi mẫn, ngứa, khó thở, đau ngực

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/ Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Kamistad – Gel N bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc này bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc. Kamistad – Gel N chống chỉ định đối với những người bị mẫn cảm với lidocain hoặc các thuốc gây tê tại chỗ dạng amid khác.
  • Bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú.

Bạn không nên dùng thuốc Kamistad Gel – N cho những vết thương sâu, vết thương bị đâm thủng, vết côn trùng cắn hoặc vết bỏng nặng.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Kamistad – Gel N cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Kamistad – Gel N có thể tương tác với thuốc nào?

Một thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Hoạt chất lidocain trong thuốc này có thể tương tác với:

  • Các thuốc chống loạn nhịp tim
  • Thuốc tê dẫn chất amid khác như mexiletin, tocainid hoặc lidocain toàn thân hay tiêm gây tê cục bộ
  • Các thuốc chẹn beta
  • Cimetidin

Thuốc Kamistad – Gel N có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Kamistad – Gel N?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Hãy thông báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Kamistad – Gel N như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Kamistad – Gel N ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30ºC.

Dạng bào chế

Thuốc Kamistad – Gel N có dạng bào chế và hàm lượng nào?7

Kamistad – Gel N là thuốc có dạng gel dùng để bôi tại chỗ rất dễ lan tỏa và bám dính tốt vào niêm mạc. Trong mỗi gram gel thuốc có chứa:

  • Lidocain HCl………………………..20g
  • Dịch chiết hoa cúc (1:4-5)…….185mg

Các thành phần khác như benzalkonium clorid, tinh dầu quế, saccharin natri, carbomers, trometamol, axit formic, ethanol, nước tinh khiết.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Clofazimine

(93)
Tác dụngTác dụng của clofazimine là gì?Clofazimine được dùng để điều trị bệnh phong (bệnh Hansen). Đôi khi thuốc này được dùng chung với các loại thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Dermovate

(30)
Tên hoạt chất: clobetasol propionateTên thương hiệu: DermovatePhân nhóm: Corticoid dùng tại chỗCông dụng thuốc DermovateCông dụng thuốc Dermovate là gì?Dermovate làm ... [xem thêm]

Thuốc Intron A®

(18)
Tên gốc: interferon alpha 2BTên biệt dược: Intron A®Phân nhóm: thuốc kháng virus / liệu pháp miễn dịch trong điều trị ung thưTác dụngTác dụng của thuốc Intron ... [xem thêm]

Sữa Fresubin® Original

(71)
Tên gốc: mỗi 100 ml: năng lượng 100 kCal gồm: đạm (3,8±20%)g, carbohydrate (13,8±10%)g (lactose ≤ 0,01g), chất béo (3,33±20%)g (axit béo bão hòa (0,3±20%)g, MUFA ... [xem thêm]

Thuốc fluorescein

(11)
Tên gốc: fluoresceinTên biệt dược: Fluorescite®, Ak-Fluor®Phân nhóm: các sản phẩm trị liệu khác, các thuốc nhãn khoa khácTác dụngTác dụng của thuốc fluorescein ... [xem thêm]

Tolcapone

(49)
Tên gốc: tolcaponeTên biệt dược: Tasmar®Phân nhóm: thuốc trị bệnh ParkinsonTác dụngTác dụng của tolcapone là gì?Thuốc tolcapone thường được dùng chung với các ... [xem thêm]

Thuốc Daigaku®

(100)
Tên gốc: chlorpheniramine maleate + naphazolinTên biệt dược: Daigaku®Phân nhóm: các thuốc nhãn khoa khácTác dụngTác dụng của thuốc Daigaku® là gì?Thuốc Daigaku® là ... [xem thêm]

Cimetidin 300mg

(58)
Tên gốc: cimetidin 300mgPhân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTên biệt dược: Cimetidin 300mgTác dụng của thuốc Cimetidin 300mgTác dụng của ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN