Bifonazole

(3.5) - 45 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của bifonazole là gì?

Bifonazole được sử dụng để điều trị nhiễm trùng da như bệnh nấm chân, ngứa vùng bẹn và đùi trên, nấm ngoài da, nhiễm trùng da và các bệnh nhiễm trùng nấm khác (candidas). Thuốc này cũng được sử dụng để điều trị lang ben, 1 dạng nhiễm trùng nấm khiến da sáng màu hoặc đậm màu hơn ở cổ, ngực, cánh tay và chân. Bifonazole là chất kháng nấm hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của nấm.

Bạn nên dùng bifonazole như thế nào?

Thuốc chỉ dùng cho da.

(function() { var qs,js,q,s,d=document, gi=d.getElementById, ce=d.createElement, gt=d.getElementsByTagName, id="typef_orm", b="https://embed.typeform.com/"; if(!gi.call(d,id)) { js=ce.call(d,"script"); js.id=id; js.src=b+"embed.js"; q=gt.call(d,"script")[0]; q.parentNode.insertBefore(js,q) } })()

Làm sạch và làm khô hoàn toàn vùng cần điều trị. Thoa thuốc lên da bị bệnh, thường là hai lần một ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Liều lượng và thời gian điều trị phụ thuộc vào loại nhiễm trùng đang được điều trị.

Không dùng thuốc thường xuyên hơn so với quy định. Tình trạng của bạn sẽ không cải thiện nhanh hơn, nhưng có thể tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ. Dùng đủ lượng thuốc che phủ khu vực da bệnh và một số vùng da xung quanh. Sau khi dùng thuốc này, hãy rửa tay sạch sẽ.

Không quấn, bao phủ hoặc băng vùng da bệnh trừ khi có chỉ định của bác sỹ.

Không thoa thuốc vào mắt, mũi, miệng, hoặc âm đạo.

Sử dụng thuốc thường xuyên để có hiệu quả tốt nhất. Hãy nhớ sử dụng thuốc vào những thời điểm giống nhau trong ngày.

Tiếp tục sử dụng cho đến kết thúc hoàn toàn lượng thuốc được chỉ định, ngay cả khi các triệu chứng biến mất sau khi bắt đầu dùng Bifonazole. Việc ngừng dùng thuốc quá sớm có thể khiến các loại nấm tiếp tục phát triển, trong đó có thể dẫn đến nhiễm trùng tái phát.

Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại sau 4 tuần điều trị hoặc nặng hơn.

Bạn nên bảo quản bifonazole như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng bifonazole cho người lớn là gì?

Tình trạng da:

Nhiễm nấm da, nhiễm nấm móng

Người lớn: Thoa 1% lượng thuốc vào khu vực bị ảnh hưởng trên làn da mỗi ngày một lần trong 2-4 tuần hoặc lâu hơn ở bệnh nhiễm trùng móng.

Đối với nhiễm trùng móng, có thể thoa 40% urê dán trước tiên để làm mềm móng.

Liều dùng thuốc này cho trẻ em là gì?

Hiệu quả và độ an toàn khi sử dụng thuốc đối với trẻ em dưới 18 tuổi vẫn chưa được chứng minh.

Bifonazole có những dạng và hàm lượng nào?

Bifonazole có những dạng và hàm lượng sau:

  • Mycospor;
  • Dạng kem:;
  • Bifonazole 10 mg;
  • Benzyl Alcohol (chất bảo quản) 1% m / m;
  • Kem bôi trơ thoa bên ngoài 1 g;
  • Dung dịch: bifonazole 10 mg;
  • Dung môi trơ 1 ml.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng bifonazole?

Tác dụng phụ thường gặp bao gồm buồn nôn, nôn, ngứa nhẹ, hoặc có cảm giác khó chịu trong miệng.

Ngưng dùng bifonazole và đi cấp cứu nếu bạn gặp dị ứng (khó thở, thắt cổ họng, sưng môi, lưỡi, hoặc mặt, phát ban).

Thông thường bifonazole không gây tác dụng phụ.

Tiếp tục dùng Bifonazole và nói chuyện với bác sĩ nếu bạn trải qua các triệu chứng:

  • Buồn nôn;
  • Dạ dày khó chịu;
  • Nôn;
  • Ngứa ngáy;
  • Cảm giác khó chịu trong miệng.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng bifonazole bạn nên biết những gì?

Trước khi sử dụng bifonazole, bạn nên:

  • Nói với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với Bifonazole hay bất kỳ loại thuốc khác.
  • Nói với bác sĩ và dược sĩ về các thuốc kê toa và không kê toa đang dùng, đặc biệt là thuốc kháng sinh và vitamin.
  • Nói với bác sĩ nếu bạn đang hoặc đã từng mắc bệnh gan, gặp vấn đề với hệ thống miễn dịch, nhiễm virus suy giảm miễn dịch ở người (HIV), hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS), bệnh tiểu đường, hoặc có tiền sử lạm dụng rượu.
  • Nói với bác sĩ của bạn nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi sử dụng Bifonazole, hãy gọi cho bác sĩ.
  • Nói với bác sĩ nếu bạn uống rượu.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Bifonazole có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây có thể gây ra tác dụng phụ nhất định, nhưng sử dụng hai loại thuốc này có thể được điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều lượng hoặc mức độ thường xuyên sử dụng một hoặc cả hai loại thuốc:

  • Fentanyl;
  • Tacrolimus;
  • Trimetrexate.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới bifonazole không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến bifonazole?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng việc sử dụng thuốc này. Hãy kể cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn có những vấn đề sức khỏe khác.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Carvedilol

(79)
Tác dụngTác dụng của carvedilol là gì?Carvedilol được dùng để điều trị tăng huyết áp và suy tim. Thuốc cũng được sử dụng sau một cơn đau tim để nâng cao ... [xem thêm]

Acetylcysteine

(10)
Tác dụngTác dụng của thuốc acetylcysteine là gì?Acetylcystein được dùng như một thuốc giải độc cho chứng ngộ độc paracetamol. Thuốc cũng được dùng để ... [xem thêm]

Thuốc sildenafil

(100)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc sildenafil là gì?Thuốc sildenafil được dùng để điều trị cao huyết áp ở phổi (tăng huyết áp động mạch phổi). Thuốc ... [xem thêm]

Procaine penicillin

(45)
Tên gốc: procaine penicillinPhân nhóm: thuốc kháng sinh penicillinTên biệt dược: Wycillin®Tác dụngTác dụng của thuốc procaine penicillin là gì?Procaine penicillin được ... [xem thêm]

Thuốc Methycobal®

(52)
Tên gốc: mecobalaminPhân nhóm: thuốc hướng thần kinh & thuốc bổ thần kinh/vitamin nhóm B/vitamin nhóm B, C kết hợpTên biệt dược: Methycobal®Tác dụngTác dụng ... [xem thêm]

Trimetazidine

(50)
Tên chung quốc tế: Trimetazidine.Phân loại thuốc: Thuốc chống đau thắt ngực/Chống thiếu máu cơ tim cục bộ.Tác dụngTác dụng của thuốc trimetazidine là ... [xem thêm]

Ebastine

(65)
Thuốc ebastine là thuốc kháng histamine thế hệ 2 thường được dùng để trị viêm mũi dị ứng theo mùa hoặc mãn tính.Bạn có thể quan tâm: Tìm hiểu viêm mũi ... [xem thêm]

Thuốc Gentlemax

(48)
Tên hoạt chất: Cao khô lá bạch quảTên biệt dược: GentlemaxTác dụng của thuốc GentlemaxTác dụng Gentlemax là gì?Thuốc Gentlemax được dùng để:Điều trị ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN