Thuốc Alka-Seltzer®

(4.3) - 59 đánh giá

Tên gốc: aspirin

Tên biệt dược: Alka-Seltzer®, Medi-Seltzer®

Phân nhóm: thuốc giảm đau (không có chất gây nghiện) & hạ sốt/ thuốc kháng axit, chống trào ngược và chống loét

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Alka-Seltzer® là gì?

Alka-Seltzer® có tác dụng làm giảm chứng khó tiêu do axit dạ dày, ợ nóng, dạ dày chua, đau dạ dày, căng thẳng hoặc đầy bụng.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Alka-Seltzer® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên mắc bệnh:

  • Bạn dùng 1-2 viên/lần khi có triệu chứng xuất hiện;
  • Bạn không dùng thuốc này cho các triệu chứng kéo dài hơn 2 tuần trừ khi bác sĩ khuyên;
  • Bạn không dùng nhiều hơn 5 viên trong 24 giờ.

Liều dùng thuốc Alka-Seltzer® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Alka-Seltzer® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Alka-Seltzer®?

Khi dùng Alka-Seltzer® bạn có thể bị táo bón.

Bạn nên ngừng sử dụng thuốc này và hỏi ý kiến bác sĩ ngay nếu:

  • Bạn bị phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng;
  • Bạn bị mất ăn, buồn nôn/nôn mửa, tụt cân bất thường, đau xương/cơ, thay đổi tâm thần/tâm trạng (ví dụ nhầm lẫn), nhức đầu, khát nước, suy nhược/mệt mỏi bất thường.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Alka-Seltzer® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Alka-Seltzer®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý: mức canxi cao (tăng canxi huyết), tắc nghẽn dạ dày/đường ruột, bệnh thận (ví dụ như sỏi thận), mất nước cơ thể nghiêm trọng (mất nước).

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Alka-Seltzer® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Alka-Seltzer® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Alka-Seltzer® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Alka-Seltzer® bao gồm:

  • Digoxin, chất bổ sung phosphate (như kali phosphate), natri polystyrene sulfonat;
  • Thuốc kháng sinh tetracycline (như doxycycline, minocycline), bisphosphonates (như alendronate), estramustin, sắt, levothyroxine, pazopanib, strontium, kháng sinh quinolone (như ciprofloxacin, levofloxacin).

Thuốc Alka-Seltzer® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Alka-Seltzer®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Alka-Seltzer® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Alka-Seltzer® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Alka-Seltzer®có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nhai;
  • Canxi cacbonat 750mg/simethicone 80mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc cyclandelate

(79)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc cyclandelate là gì?Cyclandelate thuốc nhóm thuốc làm giãn mạch. Cyclandelate giúp giãn tĩnh mạch và động mạch, làm cho chúng nở ... [xem thêm]

Thuốc Ceporex®

(24)
Tên gốc: cephalexinTên biệt dược: Ceporex®Phân nhóm: cephalosporinTác dụngTác dụng của thuốc Ceporex® là gì?Ceporex® thường được sử dụng cho các nhiễm khuẩn ... [xem thêm]

Xoang Bách Phục

(43)
Tên hoạt chất: cao kinh giới tuệ, cao kim ngân hoa, hoắc hương, cao mật lợn, cao tạo giác thích, immuneGammaPhân nhóm: Thực phẩm chức năng và các liệu pháp bổ ... [xem thêm]

Thuốc Enervon-C®

(85)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc Enervon-C® là gì?Thuốc Enervon-C® có thành phần bao gồm vitamin B1, vitamin B2, vitamin B6, vitamin B12, vitamin PP, vitamin B5 và vitamin C. ... [xem thêm]

Clopidogrel là thuốc gì?

(29)
Thuốc Clopidogrel có tác dụng gì va bạn lưu ý gì trong khi sử dụng? Mời bạn tham khảo bài viết sau.Tác dụngTác dụng của thuốc clopidogrel là gì?Nhồi máu cơ ... [xem thêm]

Rocephin® 1g

(83)
Tên gốc: ceftriaxone 1gTên biệt dược: Rocephin® 1gPhân nhóm: thuốc kháng sinh – cephalosporinTác dụngTác dụng của thuốc Rocephin® 1g là gì?Thuốc Rocephin® 1g được ... [xem thêm]

Dt Vax®

(24)
Tên gốc: vắc xin Diphtheria/tetanusPhân nhóm: vaccin, kháng huyết thanh & thuốc miễn dịchTên biệt dược: Dt Vax®Tác dụngTác dụng của thuốc DT Vax® là gì?DT Vax® ... [xem thêm]

Thuốc metaxalone

(65)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc metaxalone là gì?Bạn có thể sử dụng metaxalone để điều trị đau cơ hoặc co thắt cơ.Thuốc thường được sử dụng chung ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN