Engerix B®

(3.62) - 65 đánh giá

Tên gốc: vắc-xin

Tên biệt dược: Engerix B®

Phân nhóm: vaccin, kháng huyết thanh & thuốc miễn dịch

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Engerix B® là gì?

Thuốc Engerix B® là vắc-xin thường được dùng để giúp hệ miễn dịch chống lại nhiễm viêm gan B.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Engerix B® cho người lớn như thế nào?

Đối với người dưới 19 tuổi

Bạn sẽ được tiêm bắp 3 liều 0,5 ml mỗi 0 – 1 – 6 tháng.

Đối với người trên 20 tuổi

Bạn sẽ được tiêm bắp 1 ml mỗi 0 – 1 – 6 tháng.

Đối với người đang được lọc máu

Bạn sẽ được tiêm bắp 4 liều 2 ml, 1 liều đơn 2 ml hoặc 2 liều 1 ml mỗi 0 – 1 – 6 tháng.

Liều dùng thuốc Engerix B® cho trẻ em như thế nào?

Đối với trẻ dưới 19 tuổi

Bạn sẽ được tiêm bắp 3 liều 0,5 ml mỗi 0 – 1 – 6 tháng.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Engerix B® như thế nào?

Bạn sẽ được nhân viên y tế tiêm bắp vắc xin, được tiêm lại sau 1 tháng và 6 tháng sau liều đầu tiên. Nếu bạn có nguy cơ cao bị viêm gan B thì cần được tiêm lặp lại sau 1 đến 2 tháng sau liều thứ 3.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quên liều khó có thể xảy ra.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quên liều khó có thể xảy ra.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Engerix B®?

Thuốc Engerix B® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Đau;
  • Đỏ tại nơi tiêm;
  • Sưng;
  • Mệt;
  • Rối loạn hệ tiêu hóa;
  • Đau đầu hay sốt.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Engerix B®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Engerix B®, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào;
  • Bạn đang mắc bất kì vấn đề về sức khỏe nào.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc có thể gây hại cho trẻ nếu bạn dùng thuốc này trong giai đoạn cho con bú.

Tương tác thuốc

Thuốc Engerix B® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với Engerix B® bao gồm:

  • Thuốc trị ung thư;
  • Thuốc chống thải ghép.

Thuốc Engerix B® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Engerix B®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Đa xơ cứng;
  • Bệnh thận (nếu bạn đang được chạy thận);
  • Xuất huyết hoặc rối loạn đông máu;
  • Dị ứng;
  • Rối loạn hệ thần kinh hoặc bệnh lý ảnh hưởng đến não.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Engerix B® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Engerix B® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Engerix B® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Engerix B® có những dạng và hàm lượng sau:

  • Ống tiêm đơn liều đóng sẵn 0,5 ml (10 mcg);
  • Ống tiêm đơn liều 1 ml (20 mcg).

Đánh giá:

Bài viết liên quan

No-panes

(25)
Tên gốc: drotaverine 40mgPhân nhóm: thuốc chống co thắtTên biệt dược: No-panesTác dụng của thuốc No-panesTác dụng của thuốc No-panes là gì?Thuốc No-panes được ... [xem thêm]

Moclobemide

(25)
Tên gốc: moclobemideTên biệt dược: Amira®, Aurorix®, Clobemix®, Depnil®, Manerix®Phân nhóm: thuốc chống trầm cảmTác dụngTác dụng của thuốc moclobemide là ... [xem thêm]

Thuốc axit amin + peptide (Cerebrolysin®)

(33)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc bổ não Cerebrolysin® là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc axit amin + peptide (Cerebrolysin®) để trị thiếu máu cục bộ, đột quỵ, ... [xem thêm]

Thuốc levomepromazine

(23)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc levomepromazine là gì?Thuốc levomepromazine có chức năng xoa dịu, an thần và giảm đau. Thuốc được sử dụng cho nhiều nguyên ... [xem thêm]

Thuốc floctafenine

(14)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc floctafenine là gì?Floctanine được sử dụng ngắn hạn để điều trị cơn đau cấp tính nhẹ và trung bình. Floctanine thuộc nhóm ... [xem thêm]

Thuốc Calcium Sandoz 500®

(20)
Tên gốc: canxi lactate–gluconate, canxi cacbonatTên biệt dược: Calcium Sandoz 500®Phân nhóm: calci/phối hợp vitamin với calciTác dụngTác dụng của thuốc Calcium Sandoz ... [xem thêm]

Thuốc hyaluronidase

(93)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc hyaluronidase là gì?Hyaluronidase là một protein được thiết kế theo gen. Bạn có thể sử dụng thuốc hyaluronidase để giúp cơ ... [xem thêm]

Choline theophylline

(50)
Tác dụngTác dụng của choline theophyllinate là gì?Choline theophyllinate là muối theophylline giúp giải phóng theophylline trong cơ thể. Nó ức chế hoạt động của ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN