Thuốc Drixoral Plus®

(3.88) - 23 đánh giá

Tên gốc: dexbrompheniramine maleat, pseudoephedrine

Tên biệt dược: Drixoral Plus®

Phân nhóm: thuốc kháng histamin và kháng dị ứng

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Drixoral Plus® là gì?

Thuốc Drixoral Plus® thường được dùng để điều trị triệu chứng cảm lạnh hoặc dị ứng theo mùa bao gồm hắt hơi, sổ mũi hoặc nghẹt mũi, ngứa, chảy nước mắt.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Drixoral Plus® cho người lớn như thế nào?

Bạn uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng thuốc Drixoral Plus® cho trẻ em như thế nào?

Bạn cho trẻ uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Drixoral Plus® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Bạn nên đi gặp bác sĩ nếu triệu chứng không giảm hoặc vẫn tiến triển sau 7 ngày dùng thuốc.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Drixoral Plus®?

Thuốc Drixoral Plus® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Đau ngực, thở nhanh hoặc loạn nhịp tim;
  • Lầm lẫn, ảo giác hoặc lo lắng nhiều;
  • Run rẩy, co giật;
  • Tiểu ít hoặc bí tiểu;
  • Dễ bị bầm tím hoặc xuất huyết, yếu đột ngột;
  • Tăng huyết áp;
  • Chóng mặt, buồn ngủ, hạn chế tầm nhìn;
  • Khô mũi hoặc miệng;
  • Nôn ói, đau bụng, táo bón hoặc mất vị giác;
  • Gặp vấn đề về trí nhớ hoặc tập trung;
  • Cảm giác bồn chồn hoặc hưng phấn (thường gặp ở trẻ em).

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Drixoral Plus®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Drixoral Plus®, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào;
  • Bạn chuẩn bị phẫu thuật hoặc mới phẫu thuật gần đây.

Thuốc có thể gây buồn ngủ, do đó bạn nên hạn chế lái xe hoặc vận hành máy móc sau khi dùng.Thuốc này cũng có thể làm thay đổi kết quả xét nghiệm dị ứng da. Bạn không nên dùng thuốc này cho trẻ dưới 4 tuổi.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Drixoral Plus® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Đểđảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với Drixoral Plus® bao gồm:

  • Thuốc ức chế MAO như isocarboxazid, linezolid, phenelzine;
  • Thuốc chứa kali;
  • Thuốc ngủ;
  • Thuốc giảm đau gây nghiện;
  • Thuốc giãn cơ;
  • Thuốc an thần, giải lo âu;
  • Thuốc trị động kinh.

Thuốc Drixoral Plus® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Drixoral Plus®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Táo bón nặng hoặc tắc nghẽn đường ruột;
  • Tăng nhãn áp;
  • Hen suyễn hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính;
  • Tăng huyết áp;
  • Bệnh tim;
  • Bệnh mạch vành;
  • Cường giáp;
  • Ho có đàm hoặc ho do hút thuốc lá, khí phế thũng hoặc viêm phế quản;
  • Bệnh gan hoặc thận;
  • Phì đại tuyến tiền liệt hoặc gặp vấn đề khi đi tiểu;
  • Tiểu đường;
  • Động kinh;
  • U tuyến thượng thận;
  • Phenylketon niệu.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Drixoral Plus® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Drixoral Plus® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Drixoral Plus® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Drixoral Plus® có dạng viên nén phóng thích kéo dài chứa các thành phần với hàm lượng sau:

  • Acetaminophen 500 mg;
  • Dexbrompheniramin maleat 3 mg;
  • Pseudoephedrine sulfate 60 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Cilazapril

(50)
Tác dụngTác dụng của cilazapril là gì?Cilazapril được sử dụng cho người lớn để điều trị các bệnh như:Tăng huyết áp;Suy tim mãn tính (kéo dài).Thuốc hoạt ... [xem thêm]

Thuốc foscanet sodium

(65)
Tên gốc: foscanet sodiumPhân loại: nhóm kháng virus toàn thânTên biệt dược: Foscavir®Tác dụngTác dụng của thuốc foscanet sodium là gì?Foscanet sodium thường được ... [xem thêm]

Vắc-xin phối hợp DTP-HiB-HBV-POL là gì?

(98)
Tác dụngTác dụng của Vắc-xin phối hợp DTP-HiB-HBV-POL là gì?Vắc-xin phối hợp DTP-HiB-HBV-POL thuộc nhóm dị ứng và hệ miễn dịch, phân nhóm vắc-xin, kháng ... [xem thêm]

Thuốc PasAli-G.A®

(39)
Tên gốc: cao bá bệnh, nhân sâm và L-arginineTên biệt dược: PasAli-G.A®Phân nhóm: thực phẩm chức năng & các liệu pháp bổ trợTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Sofosbuvir

(93)
Tên gốc: sofosbuvirPhân nhóm: thuốc kháng virusTác dụng của sofosbuvirTác dụng của sofosbuvir là gì?Sofosbuvir được sử dụng với các thuốc kháng virus khác (như ... [xem thêm]

Alclofenac

(39)
Tác dụngTác dụng của alclofenac là gì?Thuốc này là một loại thuốc kháng viêm không steroid. Thuốc được chỉ định để điều trị sốt, đau, viêm cột sống ... [xem thêm]

Thuốc astaxanthin

(47)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc astaxanthin là gì?Bạn có thể dùng thuốc astaxanthin để giảm nguy cơ mắc các bệnh mạn tính liên quan đến stress oxi hóa, hỗ ... [xem thêm]

Thuốc Norash®

(22)
Tên gốc: calamine, cetrimide, dimethicone, kẽm oxit.Tên biệt dược: Norash® – dạng kem bôi 20 gPhân nhóm: thuốc kháng histamin và thuốc kháng dị ứngTác dụngTác dụng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN