Sensa Cools

(3.83) - 75 đánh giá

Bột sủi thanh nhiệt Sensa Cools có các thành phần sau:

  • Chiết xuất chanh
  • Chiết xuất Alyxia stellata
  • Vỏ quế
  • Vitamin C

Tác dụng của Sensa Cools

Tác dụng của Sensa Cools là gì?

Các chiết xuất thảo mộc trong Sensa Cool là thảo mộc thanh nhiệt truyền thống giúp giảm các triệu chứng về nhiệt, nóng trong người. Bên cạnh đó, vitamin C giúp tăng cường sức đề kháng của cơ thể.

Được điều chế bằng phương pháp tiên tiến, Sensa Cool có công dụng thanh nhiệt, giải độc cơ thể cũng như làm giảm các triệu chứng do nhiệt như nóng trong người, lở miệng, đau họng, khan tiếng, nổi mụn…

Hàm lượng vitamin C cũng đóng một vai trò lớn trong việc tăng cường hệ thống miễn dịch bởi vì cơ thể không thể tự tổng hợp được vitamin C.

Uống bột sủi giải nhiệt Sensa Cools mỗi ngày có tốt không?

Có rất nhiều người thắc mắc không biết uống Sensa Cools mỗi ngày có tốt không. Thực tế, vì các thành phần trong sản phẩm là thảo dược nên bạn có thể sử dụng mỗi này nếu có sức khỏe khỏe mạnh. Nếu có các vấn đề sức khỏe, đặc biệt là bệnh thận, bạn nên cân nhắc kỹ và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu muốn dùng hàng ngày nhé.

Liều dùng Sensa Cools

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng sản phẩm.

Liều dùng bột sủi thanh nhiệt Sensa Cools cho người lớn như thế nào?

Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: uống 1 gói/lần, 2–3 lần mỗi ngày.

Liều dùng bột sủi thanh nhiệt Sensa Cools cho trẻ em như thế nào?

Trẻ em dưới 12 tuổi: uống 1/2 gói/lần, dùng 2–3 lần mỗi ngày.

Cách dùng Sensa Cools

Bạn nên dùng bột sủi thanh nhiệt Sensa Cools như thế nào?

Sensa Cools có dạng bột sủi nên bạn cho bột vào nước cho đến khi tan hoàn toàn rồi sử dụng, ngon hơn khi uống lạnh.

Sau khi pha, bạn nên uống Sensa Cools càng sớm càng tốt để ngăn chặn mất hàm lượng soda và các hoạt chất khác.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Tác dụng phụ của Sensa Cools

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng bột sủi thanh nhiệt Sensa Cools?

Nếu tuân theo liều lượng sử dụng được ghi trên nhãn, bạn sẽ không gặp phải tác dụng không mong muốn gì đáng chú ý.

Thận trọng/Cảnh báo khi uống Sensa Cools

Trước khi dùng Sensa Cools, bạn nên lưu ý những gì?

Bạn có thể dùng bột sủi thanh nhiệt Sensa Cools khi có nhu cầu bổ sung vitamin C, bị nóng trong người.

Người có vấn đề về đường huyết, thận… cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng Sensa Cools.

Tương tác khi dùng Sensa Cools

Sensa Cools có thể tương tác với những thuốc nào?

Sensa Cools có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Sensa Cools có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến Sensa Cools?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản Sensa Cools

Bạn nên bảo quản Sensa Cools như thế nào?

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

Dạng bào chế của Sensa Cools

Sensa Cools có dạng bào chế gì và hàm lượng như thế nào?

Sản phẩm giải nhiệt Sensa Cools được sản xuất ở dạng bột sủi hòa tan trong nước. Một gói 7g có thành phần các hoạt chất như sau:

Thành phầnHàm lượng
Chiết xuất chanh0,35g
Chiết xuất Alyxia Stellata1,05g
Vỏ quế0,01g
Vitamin C0,09g
Đường3,14g

Sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Eugica Fort

(62)
Tên hoạt chất: Eucalyptol, menthol, tinh dầu gừng, tinh dầu tần, tinh dầu tràmTên biệt dược: Eugica® FORTTác dụng của thuốc Eugica FortTác dụng của thuốc Eugica ... [xem thêm]

Natri Divalproex (Axit Valproic) Là Gì?

(70)
Tác dụngTác dụng của natri divalproex là gì?Natri divalproex được dùng để điều trị các rối loạn co giật, các bệnh về tâm thần/ tâm trạng (như giai đoạn ... [xem thêm]

Thuốc Cinnarizin Actavis®

(469)
... [xem thêm]

Thuốc Tozaar®

(11)
Tên gốc: losartan potassiumPhân nhóm: thuốc đối kháng thụ thể angiotensin IITên biệt dược: Tozaar®Tác dụngTác dụng của thuốc Tozaar® là gì?Tozaar® có thể ... [xem thêm]

Diflorasone

(45)
Tác dụngTác dụng của diflorasone là gì?Diflorasone được sử dụng để điều trị nhiều loại bệnh về da (chàm, viêm da, dị ứng, phát ban). Diflorasone làm giảm ... [xem thêm]

Vitamin B15

(100)
Tên gốc: vitamin B15Phân nhóm: vitamin nhóm B/nhóm B, C kết hợpTác dụngTác dụng của vitamin B15 là gì?Vitamin B15 là một sản phẩm có chứa axit D-gluconodimethyl ... [xem thêm]

Parafin

(19)
Tên gốc: parafinTên biệt dược: Diprobase®, E45®, Oilatum®, Oilatum Junior®, Cetraben®, Zerocream®, Ultrabase®, Lacri-Lube®Phân nhóm: sản phẩm làm mềm, làm sạch & bảo ... [xem thêm]

Carmustine

(62)
Tác dụngTác dụng của carmustine là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị một số loại ung thư (ví dụ, đa u tủy, u não, bệnh Hodgkin, ung thư hạch không ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN