Tên gốc: lovastatin
Phân nhóm: thuốc trị rối loạn lipid máu
Tên biệt dược: Rovacor®
Tác dụng
Tác dụng của thuốc Rovacor® là gì?
Rovacor® thường được sử dụng để hạ cholesterol ở một số bệnh nhân. Thuốc được sử dụng kết hợp với chế độ ăn uống thích hợp.
Thuốc được sử dụng ở một số bệnh nhân để giảm nguy cơ đau tim và đau ngực gây ra bởi đau thắt ngực. Thuốc cũng được sử dụng để làm chậm tình trạng tắc nghẽn mạch máu và để mở mạch máu bị tắc nghẽn.
Rovacor® cũng có thể được sử dụng cho các trường hợp khác theo quyết định của bác sĩ.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.
Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Rovacor® cho người lớn như thế nào?
Liều khởi đầu là 20mg mỗi ngày, bạn uống một lần trước bữa ăn tối.
Liều duy trì là 10 – 80mg/ngày, bạn uống khoảng 1 – 2 lần/ngày.
Liều tối đa được khuyến cáo là 80mg/ngày.
Liều lượng phải phù hợp với mỗi cá nhân theo mục tiêu được đề nghị.
Liều dùng thuốc Rovacor® cho trẻ em như thế nào?
Trẻ từ 10 – 17 tuổi: liều khuyến cáo là 20 – 40mg, bạn uống không quá 40mg/ngày.
Bạn nên bắt đầu với liều 10mg/ngày nếu bệnh nhân cần giảm lượng cholesterol.
Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Rovacor® như thế nào?
Bạn nên uống Rovacor® với thức ăn. Bạn uống với một ly nước đầy đủ, không nhai hoặc nghiền nát thuốc.
Bạn cần tiếp tục dùng thuốc ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe, đừng bỏ lỡ bất kỳ liều nào.
Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.
Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Rovacor®?
Các tác dụng phụ khi dùng thuốc này bao gồm:
- Táo bón;
- Phản ứng dị ứng trầm trọng (phát ban, ngứa, khó thở, siết chặt ngực, sưng miệng, mặt, môi, lưỡi, khàn giọng bất thường);
- Đốt, tê hoặc ngứa ran;
- Tức ngực;
- Hay nhầm lẫn;
- Giảm tiểu tiện;
- Sốt, ớn lạnh hoặc đau họng liên tục;
- Có vấn đề về bộ nhớ;
- Thay đổi tâm thần hoặc tâm trạng (ví dụ như trầm cảm);
- Đau cơ, đau hoặc yếu (có hoặc không sốt hoặc mệt mỏi);
- Da sưng đỏ, sưng, phồng rộp da;
- Đau dạ dày hoặc đau lưng nặng (có hay không có buồn nôn hoặc nôn);
- Khó thở;
- Triệu chứng của các vấn đề về gan (ví dụ như nước tiểu đậm, chán nản kéo dài, ăn mất ngon, đau dạ dày, mệt mỏi bất thường, vàng da hoặc mắt);
- Nhức mỏi;
- Bầm tím hoặc chảy máu bất thường;
- Mệt mỏi bất thường hoặc yếu.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Rovacor®, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
- Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
- Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Rovacor®;
- Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
- Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
- Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Rovacor® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Tương tác thuốc
Thuốc Rovacor® có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Rovacor® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc Rovacor® bao gồm:
- Amiodarone;
- Azole antifungals (ví dụ như fluconazole, itraconazole, ketoconazole, posaconazole, voriconazole);
- Boceprevir;
- Cobicistat;
- Colchicine;
- Cyclosporine;
- Danazol;
- Diltiazem;
- Dronedarone;
- Fibrates (ví dụ như gemfibrozil, fenofibrate);
- Thuốc ức chế Protease (PI) điều trị HIV (ví dụ như ritonavir);
- Thuốc kháng sinh macrolide (ví dụ như clarithromycin, erythromycin);
- Nefazodone;
- Niacin;
- Ranolazine;
- Telaprevir;
- Telithromycin;
- Verapamil;
- Thuốc chống đông máu (ví dụ như warfarin), cimetidine hoặc spironolactone.
Thuốc Rovacor® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Rovacor®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt như:
- Huyết áp thấp
- Các vấn đề về thận;
- Bệnh tiểu đường;
- Chức năng tuyến giáp thấp;
- Các vấn đề về cơ (ví dụ như đau, yếu);
- Các vấn đề về chất chuyển hóa;
- Các vấn đề về nội tiết;
- Các vấn đề điện giải;
- Xuất hiện cơn co giật;
- Các vấn đề về gan;
- Lạm dụng rượu;
- Một loại cholesterol nhất định (tăng cholesterol máu gia đình đồng hợp tử);
- Một cuộc giải phẫu lớn;
- Thương tích nghiêm trọng;
- Nhiễm trùng nghiêm trọng;
- Cấy ghép nội tạng.
Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản Rovacor® như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Dạng bào chế
Thuốc Rovacor®có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Rovacor® có dạng viên nén và hàm lượng 10mg, 20mg.
Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.