Quả tầm xuân là thảo dược gì?

(3.52) - 28 đánh giá

Tên thông thường: Quả tầm xuân, LitoZin, Hyben Vital, Burr rose, camellia rose, Cherokee rose, chestnut rose, cabbage rose, Cili, coumaric acid, dog rose, French rose, gooseberry rose, hansa, hedge-pedgies, heps, hip berry, Japanese rose, Virginia rose

Tên khoa học: Rosa canina

Tác dụng

Quả tầm xuân dùng để làm gì?

Quả tầm xuân được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị các tình trạng sức khỏe sau đây:

  • Cảm lạnh
  • Cúm
  • Thiếu hụt vitamin C
  • Rối loạn dạ dày bao gồm co thắt dạ dày, thiếu axit dạ dày, kích thích và loét dạ dày
  • Là thuốc bổ dạ dày cho bệnh đường ruột
  • Bệnh tiêu chảy
  • Táo bón
  • Sỏi mật
  • Bệnh túi mật
  • Hạ đường tiết niệu
  • Rối loạn thận
  • Giữ nước (chảy nước mắt hoặc phù nề)
  • Bệnh gout
  • Đau lưng và đau chân (đau thần kinh tọa)
  • Bệnh tiểu đường
  • Cholesterol cao
  • Giảm cân
  • Huyết áp cao
  • Các bệnh về ngực
  • Sốt
  • Tốc độ máu chảy ở chân tay
  • Tốc độ nước tiểu và tình trạng khát nước

Quả tầm xuân có thể được quy định cho các mục đích sử dụng khác. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.

Cơ chế hoạt động của quả tầm xuân là gì?

Hiện nay vẫn chưa có đủ nghiên cứu về tác dụng của loại thuốc này. Bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng thuốc. Tuy nhiên, có một số nghiên cứu cho thấy:

  • Chiết xuất quả tầm xuân có chứa polyphenol và anthocyanin, giúp giảm viêm khớp và ngăn ngừa tổn thương khớp.
  • Quả tầm xuân cũng giàu vitamin C, có đặc tính chống oxy hóa. Chất chống oxy hóa khống chế các phân tử có hại (các gốc tự do) được sản xuất trong các tế bào và có thể gây tổn thương mô hoặc bệnh.
  • Các nghiên cứu khác đã phát hiện ra rằng quả tầm xuân có thể làm giảm sản xuất các enzyme nhất định phá vỡ sụn.

Liều dùng

Liều dùng thông thường của quả tầm xuân là gì?

Liều dùng của quả tầm xuân có thể khác nhau đối với những bệnh nhân khác nhau. Liều lượng dựa trên tuổi của bạn, tình trạng sức khỏe và một số vấn đề cần quan tâm khác. Quả tầm xuân có thể không an toàn. Hãy thảo luận với thầy thuốc và bác sĩ để tìm ra liều dùng thích hợp.

Dạng bào chế của quả tầm xuân là gì?

Quả tầm xuân có các dạng bào chế:

  • Viên nén
  • Viên nang
  • Dầu

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng quả tầm xuân?

Tác dụng phụ của thảo dược này thường nhẹ, bao gồm:

  • Phản ứng dị ứng
  • Táo bón
  • Bệnh tiêu chảy
  • Ợ nóng

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến thầy thuốc hay bác sĩ.

Thận trọng

Trước khi dùng quả tầm xuân, bạn nên biết những gì?

Tham khảo ý kiến bác sĩ, dược sĩ, nếu:

  • Bạn có thai hoặc cho con bú, bạn chỉ nên dùng thuốc theo khuyến cáo của bác sĩ
  • Bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào khác
  • Bạn có dị ứng với bất kỳ chất nào của cây quả tầm xuân hoặc các loại thuốc khác hoặc các loại thảo mộc khác
  • Bạn có bất kỳ bệnh tật, rối loạn hoặc tình trạng bệnh nào khác
  • Bạn có bất kỳ loại dị ứng nào khác, như thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hay động vật.

Những quy định cho quả tầm xuân ít nghiêm ngặt hơn những quy định của tân dược. Cần nghiên cứu sâu hơn để xác định độ an toàn của vị thuốc này. Lợi ích của việc sử dụng quả tầm xuân nên cân nhắc với nguy cơ có thể xảy ra trước khi dùng. Tham khảo ý kiến tư vấn của thầy thuốc hay bác sĩ trước khi sử dụng vị thuốc này.

Mức độ an toàn của quả tầm xuân như thế nào?

Phụ nữ mang thai và cho con bú

Không có đủ thông tin việc sử dụng quả tầm xuân trong thời kỳ mang thai và cho con bú, tham khảo ý kiến tư vấn của thầy thuốc hay bác sĩ trước khi sử dụng vị thuốc này.

Phẫu thuật

Ngừng dùng quả tầm xuân ít nhất 2 tuần trước khi phẫu thuật theo lịch trình.

Tương tác

Quả tầm xuân có thể tương tác với những gì?

Thảo dược này có thể tương tác với những thuốc bạn đang dùng hay tình trạng sức khỏe hiện tại của bạn. Tham khảo ý kiến tư vấn của thầy thuốc hay bác sĩ trước khi sử dụng quả tầm xuân.
Tình trạng sức khỏe hoặc thuốc có thể tương tác với thảo dược của bạn, bao gồm:

Nhôm

Vitamin C trong quả tầm xuân có thể làm tăng lượng nhôm được cơ thể hấp thụ. Bạn nên dùng thảo dược 2 giờ trước hoặc 4 giờ sau khi uống thuốc kháng axit.

Estrogen

Vitamin C trong quả tầm xuân có thể làm tăng lượng estrogen mà cơ thể hấp thụ. Dùng quả tầm xuân cùng với estrogen có thể làm tăng tác dụng của estrogen. Một số loại thuốc estrogen như estrogen liên hợp equine, ethinyl estradiol, estradiol và các loại khác.

Fluphenazine

Quả tầm xuân chứa vitamin C. Một lượng lớn vitamin C có thể làm tăng nhanh quá trình cơ thể loại bỏ fluphenazine. Dùng quả tầm xuân cùng với fluphenazine có thể làm giảm hiệu quả của fluphenazine.

Lithium

Dùng quả tầm xuân có thể làm cơ thể giảm quá trình loại bỏ lithium. Điều này có thể làm tăng lượng lithium trong cơ thể và dẫn đến các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Warfarin (Coumadin)

Warfarin được sử dụng để làm chậm đông máu. Quả tầm xuân chứa vitamin C. Một lượng lớn vitamin C có thể làm giảm hiệu quả của warfarin, làm tăng nguy cơ đông máu.

Aspirin

Vitamin C trong quả tầm xuân có thể làm giảm sự phân hủy aspirin. Uống nhiều quả tầm xuân cùng với aspirin có thể làm tăng tác dụng của aspirin.

Choline Magnesium Trisalicylate

Vitamin C trong quả tầm xuân có thể làm cơ thể giảm nhanh việc loại bỏ Choline Magnesium Trisalicylate.

Salsalate (Disalcid)

Tình trạng chảy máu

Bệnh tiểu đường

Thiếu hụt Glucose-6-phosphate dehydrogenase (thiếu hụt G6PD)

Một lượng lớn vitamin C trong quả tầm xuân có thể làm tăng nguy cơ biến chứng.

Sỏi thận

Một lượng lớn vitamin C trong quả tầm xuân có thể làm tăng nguy cơ bị sỏi thận.

Các rối loạn liên quan đến sắt như chứng rối loạn sắc tố, bệnh thiếu máu

Hãy sử dụng cẩn thận quả tầm xuân nếu bạn có bất kỳ tình trạng nào trong số này. Vitamin C trong quả tầm xuân có thể làm tăng hấp thu sắt, điều này làm cho tình trạng của bạn tồi tệ hơn.

Bệnh tế bào hình liềm

Mặc dù rất hiếm, nhưng vitamin C trong quả tầm xuân có thể làm cho máu có tính axit hơn, điều này có thể gây tế bào hình liềm.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thảo dược glutamine

(10)
Tên thông thường: glutamineTên khoa học: L-GlutamineTác dụngTác dụng của thảo dược glutamine là gì?Glutamine thường được sử dụng cho người thiếu hụt axit amin ... [xem thêm]

Hydroxymethylbutyrate

(65)
Tìm hiểu chungHydroxymethylbutyrate dùng để làm gì?Hydroxymethylbutyrate là một hóa chất được sản xuất khi cơ thể phân hủy leucine. Leucine là một axit amin, một ... [xem thêm]

Cỏ hương bài là thảo dược gì?

(46)
Tên thông thường: cỏ hương bài, Anatherumzizanioides, Andropogonodoratus, Chiendent des Indes, Chiendent Odorant, Chrysopogonzizanioides, Cuscus, Cuscus Grass, Cuseus Grass, Khas, ... [xem thêm]

Dược liệu Diệp hạ châu

(96)
Tên thường gọi: Diệp hạ châuTên gọi khác: Chó đẻ răng cưa, diệp hòe thái, lão nha châu…Tên nước ngoài: Chamber bitter, gripeweed, shatterstone, leafflowerTên khoa ... [xem thêm]

Bồ đề nhựa (Benzoin)

(37)
Tìm hiểu chungBồ đề nhựa dùng để làm gì?Bồ đề nhựa được chiết xuất từ nhựa của một số loại cây. Nó thường được dùng để giúp làm lành vết ... [xem thêm]

Hoa súng trắng Bắc Mỹ là thảo dược gì?

(76)
Tên thông thường: Cow Cabbage, Lis d’Eau, Nénuphar Blanc, Nymphaea maximilianii, Nymphaea odorata, Nymphaea rosea, Nymphée Odorante, Pond Lily, Water Cabbage, Water Lily, Water NymphTên ... [xem thêm]

Xô thơm

(41)
Tên thông thường: Clary, Clary Wort, Clear Eye, Esalarea, Herbe aux Plaies, Muscatel Sage, Muskatellersalbei, Muskatellsalvia, OrvaleTên khoa học: Salvia sclareaTìm hiểu chungXô thơm ... [xem thêm]

Hemlock water dropwort

(17)
Tên thông thường: hemlock water dropwortTên khoa học: oenantheTìm hiểu chungHemlock water dropwort dùng để làm gì?Hemlock water dropwort là một thảo dược, gốc được ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN