Combizym®

(4.43) - 53 đánh giá

Tên gốc: cellulose, protease, amylase, lipase

Tên biệt dược: Combizym®

Phân nhóm: thuốc điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi và kháng viêm

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Combizym® là gì?

Bạn dùng thuốc Combizym® để điều trị rối loạn tiêu hóa mỡ, protein và carbohydrate, thiếu hụt enzyme ở dạ dày và ruột, rối loạn tiêu hóa trong các bệnh về tụy, túi mật và gan, khó tiêu, các trường hợp giảm khả năng nhai, các trường hợp giảm khả năng tiêu hóa ở người già hoặc người trong thời kì dưỡng bệnh hay đang phục hồi sau phẫu thuật.

Thuốc này có chứa các enzyme thường được tiết ra từ tuyến tụy, có tác dụng tiêu hóa thức ăn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Combizym® cho người lớn như thế nào?

Bạn uống 1 hoặc 2 viên trong hoặc sau bữa ăn, có thể tăng liều nếu cần.

Liều dùng thuốc Combizyml® cho trẻ em như thế nào?

Bạn cho trẻ dùng liều tương tự người lớn.

(function() { var qs,js,q,s,d=document, gi=d.getElementById, ce=d.createElement, gt=d.getElementsByTagName, id="typef_orm", b="https://embed.typeform.com/"; if(!gi.call(d,id)) { js=ce.call(d,"script"); js.id=id; js.src=b+"embed.js"; q=gt.call(d,"script")[0]; q.parentNode.insertBefore(js,q) } })()

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Combizym® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì mình không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Đặc biệt, bạn cần uống thuốc ngay sau bữa ăn. Bạn phải uống thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, đúng liều lượng, thời gian và không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Combizym®?

Thuốc Combizym® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Buồn nôn, nôn ói;
  • Tiêu chảy;
  • Táo bón;
  • Đau hoặc co thắt bụng;
  • Đầy hơi;
  • Chóng mặt;
  • Ho;
  • Tiểu nhiều hoặc tiểu khó;
  • Đau khớp;
  • Khó thở;
  • Kích ứng da và miệng;
  • Phản ứng dị ứng nặng như phát ban, ngứa, phù mặt, môi, lưỡi hoặc họng;
  • Tăng axit uric máu, tổn thương ruột kết nếu dùng thuốc liều cao.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Combizym®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn không nên dùng thuốc này nếu bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú;
  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào;
  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang mắc bất kì vấn đề về sức khỏe nào.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Combizym® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc Combizym® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Combizym có thể tương tác với acarbose khi dùng chung.

Thuốc Combizym® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Dùng thuốc này với rượu có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết dạ dày. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Combizym®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Giai đoạn nặng viêm tụy cấp;
  • Xơ nang;
  • Tiểu đường;
  • Khó tiêu;
  • Đợt cấp viêm tụy mạn.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Combizym® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Combizym® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Combizym® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Combizym® có dạng viên bao đường.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Trabectedin

(87)
Tên gốc: trabectedinPhân nhóm: hóa trị gây độc tế bàoTác dụng của thuốc trabectedinTác dụng của thuốc trabectedin là gì? Trabectedin được sử dụng để điều ... [xem thêm]

Varenicline là gì?

(16)
Tác dụngTác dụng của Varenicline là gì?Varenicline thuộc nhóm thuốc giải độc, khử độc và cai nghiện, phân nhóm thuốc hỗ trợ cai nghiện. Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Axcel Dexchlorpheniramine®

(191)
... [xem thêm]

Lưu huỳnh

(94)
Tên gốc: lưu huỳnh Tên biệt dược: Acnotex®, Fostril®, Liquimat Light®, Liquimat Medium®, Rezamid®, Sulfo-Lo®, Sulfoam®, Sulforcin®, Sulmasque®, Sulpho-Lac®, Sulpho-Lac Soap®, ... [xem thêm]

Vinpocetine là gì?

(63)
Vinpocetine (ethyl apovincaminate) là một dẫn xuất tổng hợp của vinca alkaloid vincamine. Vincamine được chiết xuất từ hạt của Voacanga africana hoặc lá của cây Vinca ... [xem thêm]

Thuốc loratadine

(15)
Tên gốc: loratadinePhân nhóm: thuốc kháng histamineTên biệt dược: Alavert®, Claritin®Tác dụngTác dụng của thuốc loratadine là gì?Loratadine là một thuốc kháng ... [xem thêm]

Bicalutamide

(59)
Tên gốc: bicalutamideTên biệt dược: CasodexPhân nhóm: Liệu pháp nội tiết trong điều trị ung thưTìm hiểu chungTác dụng của bicalutamide là gì?Bicalutamide thường ... [xem thêm]

Viên ngậm Strepsils®

(88)
Biệt dược: Strepsils OriginalDạng bào chế: Viên ngậmHoạt chất: 2,4-Dichlorobenzyl alcohol 1,2mg, amylmetacresol 0,6mgTác dụngTác dụng của kẹo ngậm Strepsils là ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN