Thuốc ức chế men chuyển là một trong những loại thuốc phổ biến dùng trong quá trình điều trị tăng huyết áp. Bên cạnh những công dụng tuyệt vời mà nó mang lại, bạn cũng cần lưu ý những tác dụng phụ của nhóm thuốc này.
Bạn thường nghe đến cụm từ “thuốc ức chế men chuyển” hay “thuốc ACE” nhưng lại không rõ đây là loại thuốc nào, công dụng cũng như tác dụng phụ ra sao? Bạn quá chán nản với những thông tin lá cải về các loại thuốc tràn lan trên Internet? Vậy, hãy để Chúng tôi giúp bạn giải đáp thắc mắc này nhé.
Cao huyết áp và thuốc ức chế men chuyển (ACE)
Cao huyết áp, hay tăng huyết áp, là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng ảnh hưởng đến 1/3 dân số toàn cầu. Một người được chẩn đoán bị cao huyết áp khi chỉ số đo huyết áp của người đó từ 130/80mmHg trở lên.
Thuốc có công dụng hạ huyết áp được gọi là thuốc chống tăng huyết áp. Các chuyên gia phân loại thuốc chống tăng huyết áp thành nhiều nhóm khác nhau. Nhóm thông dụng nhất trong số đó chính là thuốc ức chế men chuyển hay còn được biết đến là thuốc ACE.
ACE là tên viết tắt của cụm từ enzyme chuyển đổi angiotensin, một loại protein gây co thắt mạch máu và tăng huyết áp. Nhóm thuốc ức chế men chuyển hỗ trợ quá trình hạ huyết áp bằng cách làm các mạch máu thư giãn và giãn nở, dẫn đến dòng máu có thể lưu thông tự do.
Từ năm 1981, thuốc ức chế men chuyển thường được kê đơn để điều trị chứng cao huyết áp. Một ưu điểm nổi bật của nhóm này là dễ được người sử dụng hấp thụ và phát huy công dụng nhanh chóng. Bạn chỉ cần uống thuốc ức chế men chuyển một lần mỗi ngày, thường là vào buổi sáng. Nhóm thuốc này còn có thể được kê đơn cho người bệnh dùng chung với thuốc lợi tiểu hoặc thuốc chẹn kênh canxi – cũng được sử dụng trong quá trình điều trị tăng huyết áp.
Cơ chế hoạt động của thuốc ức chế men chuyển
Thuốc ức chế men chuyển có hai chức năng chính. Đầu tiên, chúng làm giảm hàm lượng natri đang tích tụ trong thận. Thứ hai, chúng ức chế sự sản xuất một loại hormone gọi là angiotensin II. Nội tiết tố này là tác nhân khiến cho các mạch máu bị thu hẹp. Nếu cơ thể không sản sinh loại hormone này nữa, lượng máu lưu thông sẽ dễ dàng hơn. Điều này giúp các mạch máu thư giãn và nới rộng ra, dẫn đến quá trình hạ huyết áp.
Các loại thuốc ức chế men chuyển
Thuốc ức chế men chuyển thường gặp bao gồm:
- Benazepril (Lotensin)
- Captopril (Capoten)
- Enalapril (Vasotec)
- Fosinopril (Monopril)
- Lisinopril (Zestril)
- Quinapril (Accupril)
- Ramipril (Altace)
- Moexipril (Univasc)
- Perindopril (Aceon)
- Trandolapril (Masta)
Những lợi ích của thuốc ức chế men chuyển
Bên cạnh việc hỗ trợ hạ huyết áp, thuốc ức chế men chuyển cũng có thể có tác động tích cực đến sức khỏe tổng thể. Ví dụ như, những loại thuốc thuộc nhóm ức chế men chuyển ACE có thể làm giảm tốc độ phát triển của bệnh thận cũng như xơ vữa động mạch.
Xơ vữa động mạch là tình trạng động mạch bị thu hẹp do các mảng bám – thường là do chất béo, cholesterol, canxi và một vài chất khác được tìm thấy trong máu tạo thành – tích tụ lâu ngày. Các chuyên gia cũng đã chứng minh nhóm thuốc ức chế men chuyển còn có khả năng mang lại lợi ích sức khỏe cho cả những người mắc bệnh tiểu đường.
Những tác dụng phụ của thuốc ức chế men chuyển đáng lưu ý
Phần đông những người sử dụng thuốc ức chế men chuyển đều dung nạp tốt nhóm thuốc này. Tuy nhiên, tương tự như những loại dược phẩm khác, ở một số trường hợp, thuốc ức chế men chuyển cũng có thể gây ra tác dụng phụ. Chúng thường là những tình trạng sức khỏe như:
- Uể oải, kiệt sức
- Phát ban
- Giảm chức năng vị giác
- Ho khan
- Huyết áp thấp
- Ngất xỉu
Trong một số trường hợp hiếm gặp, thuốc ức chế men chuyển có khả năng khiến môi, lưỡi và cổ họng sưng tấy lên, gây cản trở quá trình hô hấp. Những người thường xuyên hút thuốc lá có nguy cơ cao phải đối mặt với tình trạng này. Do đó, những người sở hữu thói quen này cần trò chuyện với bác sĩ về nguy cơ của họ trước khi sử dụng thuốc ức chế men chuyển.
Mặt khác, những người bị suy thận cũng cần thận trọng khi sử dụng các loại thuốc thuộc nhóm ức chế men chuyển ACE. Một đặc điểm nổi bật của các loại thuốc này là làm tăng hàm lượng kali trong cơ thể. Điều này hoàn toàn không hề có lợi đối với những người đang bị suy thận, vì nó dễ khiến bệnh trầm trọng hơn, dẫn đến thận hư.
Do tính chất nghiêm trọng của tác dụng phụ, các chuyên gia khuyến nghị phụ nữ đang mang thai không được sử dụng thuốc ức chế men chuyển.
Tương tác thuốc ức chế men chuyển
Một số loại thuốc giảm đau không kê đơn có thể gây giảm hiệu quả của thuốc ức chế men chuyển. Để đảm bảo nhóm thuốc này phát huy tối đa công dụng của chúng, bạn liên hệ với bác sĩ trước khi sử dụng thuốc ức chế men chuyển chung với ibuprofen (Advil), naproxen (Aleve) và các loại thuốc kháng viêm không steroid khác.
Thực tế, đôi khi sử dụng các loại thuốc giảm đau này trong lúc đang dùng thuốc ức chế men chuyển theo quy định có thể không gây hại cho sức khỏe. Tuy nhiên, bạn vẫn nên tránh kết hợp như vậy. Hãy trò chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về những khả năng tương tác thuốc.
Quy cách sử dụng thuốc ức chế men chuyển
Tương tự như những loại thuốc được kê toa khác, bạn không được ngừng dùng thuốc ức chế men chuyển trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Bạn có thể cảm thấy nên ngừng lại khi tình hình sức khỏe đã có những chuyển biến tích cực để tránh phụ thuộc vào thuốc hoặc phòng trường hợp cơ thể phát sinh tình trạng lờn thuốc.
Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng sử dụng thuốc ức chế men chuyển liên tục sẽ hỗ trợ cho cơ thể luôn giữ mức huyết áp ở phạm vi lý tưởng. Nếu bạn gặp phải tác dụng phụ, hãy liên lạc với bác sĩ thay vì tự ý ngưng uống thuốc. Tác dụng phụ do thuốc gây nên có thể giảm dần theo thời gian. Bác sĩ cũng có thể sẽ có hướng dẫn đặc biệt cho bạn về cách ngừng thuốc.
Thuốc ức chế men chuyển được xem là một trong những công cụ hỗ trợ đắc lực trong việc duy trì huyết áp bình thường và một trái tim khỏe mạnh. Bạn cần lưu ý sử dụng thuốc theo đúng quy định từ bác sĩ cũng như chú ý đến những vấn đề tương tác thuốc.
So sánh thuốc ức chế men chuyển với các thuốc điều trị tăng huyết áp khác
Thuốc ức chế men chuyển hỗ trợ cho các mạch máu trong cơ thể thư giãn và giảm thiểu áp lực mà tim bạn phải đối mặt. Các loại thuốc khác được sử dụng để điều trị tăng huyết áp bao gồm thuốc chẹn beta và thuốc lợi tiểu. Trong khi đó, thuốc chẹn beta làm chậm nhịp tim lại và giảm căng thẳng cho tim. Ngoài ra, thuốc lợi tiểu làm cho thận của bạn giải phóng nhiều chất thải dạng lỏng. Điều này giúp giảm tải đáng kể công việc cho tim.