Thuốc norepinephrine là gì?

(4.25) - 65 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc norepinephrine là gì?

Norepinephrine có tác dụng tương tự như adrenaline. Thuốc hoạt động bằng cách co (hẹp) các mạch máu giúp tăng huyết áp và mức đường huyết.

Norepinephrine được sử dụng để điều trị tụt huyết áp đe dọa tính mạng (hạ huyết áp) có thể xảy ra do các tình trạng bệnh lý nhất định hoặc do phẫu thuật. Thuốc này thường được sử dụng trong quá trình hô hấp nhân tạo (hồi sức tim – phổi).

Norepinephrine cũng có thể được sử dụng cho các mục đích không được liệt kê trong hướng dẫn thuốc.

Bạn nên dùng thuốc norepinephrine như thế nào?

Bác sĩ sẽ tiêm norepinephrine cho bạn vào tĩnh mạch tại bệnh viện hoặc bất cứ ở đâu nếu trong trường hợp khẩn cấp.

Bác sĩ thường cho bạn dùng norepinephrine cho đến khi cơ thể của bạn phản ứng với thuốc. Một số người phải dùng norepinephrine trong vài ngày để thấy thuốc phát huy tác dụng.

Bên cạnh đó, bác sĩ sĩ cũng sẽ theo dõi chặt chẽ huyết áp, chức năng hô hấp và các dấu hiệu quan trọng khác của bạn khi cho dùng norepinephrine.

Hãy nói với người chăm sóc của bạn nếu bạn cảm thấy đau đớn, khó chịu, cảm thấy lạnh hoặc cảm giác khó chịu khác của da hoặc tĩnh mạch của bạn nơi tiêm thuốc. Norepinephrine có thể làm hỏng da hoặc các mô xung quanh chỗ chích thuốc nếu vô tình bị rò rỉ khỏi tĩnh mạch.

Bạn nên bảo quản thuốc norepinephrine như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc norepinephrine cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh hạ huyết áp:

Liều khởi đầu: dùng 2-4 mcg/phút

Liều duy trì: điều chỉnh tỷ lệ cho huyết áp bình thường thấp (thường là 80-100 mm Hg huyết áp tâm thu). Liều duy trì trung bình khoảng 1-12 mcg/phút.

Liều dùng thông thường cho người lớn bệnh tình trạng sốc:

Liều khởi đầu: dùng 2-4 mcg/ phút

Liều duy trì: điều chỉnh tỷ lệ cho huyết áp bình thường thấp (thường là 80-100 mm Hg huyết áp tâm thu). Liều duy trì trung bình khoảng 1-12 mcg/ phút.

Liều dùng thuốc norepinephrine cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thuốc norepinephrine có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc norepinephrine có những dạng và hàm lượng là: thuốc tiêm 1 mg (như bitartrate)/ml.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc norepinephrine?

Gọi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu của một phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Hãy báo ngay với bác sĩ nếu bạn có một tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • Đau, rát, kích ứng, đổi màu da hoặc da thay đổi nơi tiêm thuốc;
  • Tê đột ngột, yếu, hay cảm giác lạnh bất cứ nơi nào trong cơ thể của bạn;
  • Nhịp tim chậm hoặc không đồng đều;
  • Môi hoặc móng tay màu xanh, da lốm đốm;
  • Đi tiểu ít hơn bình thường hoặc không đi được;
  • Khó thở;
  • Vấn đề với tầm nhìn, giọng nói hoặc cân bằng;
  • Huyết áp cao gây nguy hiểm (nhức đầu, mờ mắt, ù trong tai của bạn, lo lắng, hoang mang, đau ngực, khó thở, tim đập không đều, co giật).

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc norepinephrine bạn nên biết những gì?

Trước khi sử dụng norepinephrine, bạn nên:

  • Nói cho bác sĩ và dược sĩ của bạn biết nếu bạn bị dị ứng với nó hay bất kỳ loại thuốc khác;
  • Nói cho bác sĩ và dược sĩ của bạn biết những thuốc có toa và thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng, bao gồm cả vitamin;
  • Nói cho bác sĩ và dược sĩ của bạn biết nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn mang thai trong khi sử dụng, hãy gọi cho bác sĩ của bạn.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc D đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc norepinephrine có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồn thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc sau có thể gây ra tương tác:

  • Thuốc hạ huyết áp;
  • Nhóm chất ức chế mao – isocarboxazid, linezolid, tiêm xanh methylene, phenelzine, rasagiline, selegilin, tranylcypromin và những chất khác;
  • Thuốc chống trầm cảm – amitriptyline, amoxapin, clomipramine, desipramine, doxepin, imipramine, nortriptyline, protriptyline, trimipramine.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc norepinephrine không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc norepinephrine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Cao huyết áp;
  • Bệnh tiểu đường;
  • Bệnh động mạch vành;
  • Vấn đề lưu thông máu;
  • Giãn tĩnh mạch;
  • Tuyến giáp hoạt động quá mức;
  • Hen suyễn hoặc dị ứng với sulfite.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Triệu chứng quá liều có thể bao gồm nhịp tim chậm hoặc nhức đầu dữ dội, vã mồ hôi, nôn, tăng nhạy cảm với ánh sáng, da nhợt nhạt và đau ngực như bị đâm.

Bạn nên làm gì nếu bạn quên một liều?

Vì đội ngũ chăm sóc y tế sẽ quyết định cho bạn dùng norepinephrine trong trường hợp khẩn cấp, nên trường hợp bỏ lỡ liều khó có thể xảy ra.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Mentholatum Ointment®

(93)
Tên gốc: camphor + menthol + methyl salicylateTên biệt dược: Mentholatum Ointment®Phân nhóm: các thuốc da liễu khác.Tác dụngTác dụng của thuốc Mentholatum Ointment® là ... [xem thêm]

Thuốc Nicol Fort®

(57)
Tên gốc: acetaminophen, codein, trimeprazine tartrateTên biệt dược: Nicol Fort®Phân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc Nicol Fort® là gì?Acetaminophen là ... [xem thêm]

Xatral XL®

(98)
Tên gốc: alfuzosin HClTên biệt dược: Xatral XL®Phân nhóm: thuốc trị các rối loạn ở bàng quang & tuyến tiền liệtTác dụngTác dụng của Xatral XL® là gì?Xatral ... [xem thêm]

Thuốc lysine

(12)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc lysine là gì?Lysine được nghiên cứu để phòng ngừa và điều trị bệnh nhiễm trùng herpes và đau do cảm lạnh. Thuốc cũng làm ... [xem thêm]

Thuốc Enantone® LP

(13)
Tên gốc: leuprolideTên biệt dược: Lupron Depot®, Enantone® LPPhân nhóm: liệu pháp nội tiết trong điều trị ung thưTác dụngTác dụng của thuốc Enantone® LP là ... [xem thêm]

Co-dergocrine Mesylate là gì?

(92)
Tác dụngTác dụng của co-dergocrine mesylate là gì?Co-dergocrine mesylate được sử dụng trong điều trị suy giảm nhận thức liên quan đến tuổi tác.Bạn nên dùng ... [xem thêm]

Domperidone

(61)
Tác dụngTác dụng của thuốc domperidon là gì?Domperidon (tên chung quốc tế là domperidone) là chất kháng dopamin, có tác làm tăng cường chuyển động hoặc co thắt ... [xem thêm]

Rhinocort®Allergy Spray

(61)
Tên gốc: budesonidePhân nhóm: nhóm thuốc chống sung huyết và các thuốc nhỏ mũi khácTên biệt dược: Rhinocort® Allergy SprayTác dụngTác dụng của thuốc Rhinocort® ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN