Nguy cơ mắc phải
Những yếu tố nào làm tăng nguy cơ mắc hội chứng rung lắc ở trẻ?
Có rất nhiều yếu tố nguy cơ gây hội chứng rung lắc ở trẻ như:
- Những kỳ vọng không thực tế với trẻ sơ sinh
- Cha mẹ quá trẻ
- Căng thẳng
- Bạo lực gia đình
- Rượu hoặc lạm dụng thuốc
- Hoàn cảnh gia đình không ổn định
- Trầm cảm
- Có lịch sử bị ngược đãi khi còn nhỏ
Ngoài ra, nam giới có nhiều khả năng gây ra hội chứng này hơn nữ giới.
Chẩn đoán & điều trị
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ.
Những kỹ thuật y tế nào dùng để chẩn đoán hội chứng rung lắc ở trẻ?
Để thực hiện chẩn đoán, bác sĩ sẽ tìm kiếm 3 tình trạng thường chỉ ra hội chứng rung lắc ở trẻ. Đó là:
- Bệnh lý não hoặc phù não
- Xuất huyết dưới màng cứng hoặc chảy máu trong não
- Xuất huyết võng mạc hoặc chảy máu một phần của mắt được gọi là võng mạc
Bác sĩ sẽ yêu cầu một loạt các xét nghiệm để kiểm tra các dấu hiệu tổn thương não giúp xác nhận chẩn đoán. Những xét nghiệm này có thể bao gồm:
- Chụp MRI: kết hợp một từ trường mạnh và sóng radio để tạo ra hình ảnh chi tiết của não
- Chụp CT: tạo ra hình ảnh cắt ngang chi tiết của não
- Chụp X-quang xương: để tìm kiếm các xương bị gãy như cột sống, xương sườn và hộp sọ
- Khám mắt nhằm kiểm tra các chấn thương ở mắt và chảy máu trong mắt
Trước khi xác nhận hội chứng rung lắc ở trẻ, bác sĩ sẽ yêu cầu làm xét nghiệm máu để loại trừ các nguyên nhân tiềm ẩn khác. Một số triệu chứng của hội chứng rung lắc ở trẻ tương tự có trong các tình trạng khác. Chúng bao gồm các rối loạn chảy máu và các rối loạn di truyền nhất định như bệnh xương dễ gãy. Các xét nghiệm máu sẽ xác định có hay không các tình trạng khác có thể gây ra các triệu chứng ở trẻ.
Những phương pháp nào dùng để điều trị hội chứng rung lắc ở trẻ?
Một số trẻ ngừng thở sau khi bị rung lắc mạnh. Nếu điều này xảy ra, việc hô hấp nhân tạo có thể giữ bé thở trong khi bạn chờ xe cấp cứu đến.
Các bước thực hiện hô hấp nhân tạo:
- Cẩn thận đặt bé nằm ngửa. Nếu bạn nghi ngờ bé bị chấn thương cột sống, tốt nhất có hai người di chuyển đầu và cổ của trẻ nhẹ nhàng tránh không để bị xoay.
- Đúng vị trí. Nếu trẻ dưới 1 tuổi, đặt hai ngón tay lên giữa xương ức. Nếu trẻ hơn 1 tuổi, đặt một bàn tay lên giữa xương ức. Đặt tay kia trên trán của trẻ để giữ cho đầu ngửa ra sau. Đối với nghi ngờ một chấn thương cột sống, bạn kéo hàm về phía trước thay vì ngửa đầu và giữ miệng trẻ mở.
- Thực hiện ép ngực. Nhấn xuống xương ức và đẩy nửa chừng vào ngực. Ép ngực 30 lần không dừng trong khi đếm to thành tiếng. Ép ngực mạnh và nhanh.
- Lấy lại hơi thở. Kiểm tra hơi thở của trẻ sau khi ép ngực. Nếu không có dấu hiệu của hơi thở, che kín miệng và mũi của trẻ với miệng của bạn. Hãy chắc chắn đường thở thông thoáng và thở hai hơi. Mỗi hơi thở nên kéo dài khoảng một giây để giúp ngực nâng lên.
- Tiếp tục CPR. Tiếp tục chu kỳ 30 lần ép và hai hơi thở giải cứu cho đến khi có cấp cứu hỗ trợ. Hãy liên tục kiểm tra hơi thở.
Trong một số trường hợp, trẻ có thể bị nôn mửa sau khi bị rung lắc. Để ngăn chặn nghẹt thở, bạn nhẹ nhàng cuộn trẻ nằm về một phía. Bạn hãy chắc chắn cuộn toàn bộ cơ thể trẻ cùng một lúc. Nếu có chấn thương tủy sống, phương pháp này cũng làm giảm nguy cơ tổn thương thêm cho cột sống. Không đỡ trẻ dậy và không cho trẻ ăn hoặc uống nước.
Không có thuốc để điều trị hội chứng rung lắc ở trẻ. Trong trường hợp nặng, phẫu thuật có thể được yêu cầu để điều trị chảy máu trong não. Điều này có thể liên quan đến đặt shunt hoặc một ống mỏng để giảm bớt áp lực hoặc dẫn lưu lượng máu dư thừa và chất lỏng. Phẫu thuật mắt cũng có thể cần thiết để loại bỏ máu trước khi nó ảnh hưởng đến thị lực vĩnh viễn.
Lối sống và các biện pháp khắc phục tại nhà sau có thể giúp bạn ngăn ngừa hội chứng rung lắc ở trẻ:
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn phương pháp hỗ trợ điều trị tốt nhất.
Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.