Teriparatide

(4.05) - 92 đánh giá

Tên gốc: teriparatide

Tên biệt dược: Forteo®

Phân nhóm: thuốc ảnh hưởng chuyển hóa xương

Tác dụng

Tác dụng của thuốc teriparatide là gì?

Teriparatide được sử dụng để điều trị bệnh loãng xương ở những người có nguy cơ bị loãng xương. Thuốc này giống với một hormone tự nhiên trong cơ thể (hormone tuyến cận giáp), hoạt động bằng cách làm tăng khối lượng và sức bền của xương, giúp làm giảm nguy cơ bị gãy xương.

Bạn không nên sử dụng loại thuốc này ở trẻ em hoặc thanh thiếu niên có xương vẫn còn đang phát triển.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc teriparatide cho người lớn như thế nào?

Bạn sẽ được bác sĩ tiêm dưới da 20mcg/lần/ngày ở đùi hoặc bụng.

Liều dùng thuốc teriparatide cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc teriparatide như thế nào?

Thuốc này sẽ được sử dụng dưới sự giám sát của các bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Các triệu chứng quá liều bao gồm:

  • Buồn nôn;
  • Nôn mửa;
  • Choáng váng;
  • Đau đầu;
  • Mê sảng và ngất xỉu khi đang đứng;
  • Táo bón;
  • Thiếu năng lượng;
  • Yếu cơ.

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quên liều khó có thể xảy ra.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc teriparatide?

Đến bệnh viện ngay nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng sau đây: phát ban, khó thở, sưng phù ở mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.

Ngưng sử dụng teriparatide và gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn mắc phải bất kỳ các tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây:

  • Cảm giác mê sảng hoặc ngất xỉu;
  • Nhịp tim nhanh hoặc đập thình thịch;
  • Buồn nôn, nôn mửa, táo bón và yếu cơ.

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:

  • Choáng váng nhẹ;
  • Đau, mẫn đỏ, thâm tím, ngứa hoặc sưng phù ở nơi tiêm thuốc;
  • Chứng vọp bẻ ở chân;
  • Đau khớp;
  • Ho, đau họng, sổ mũi;
  • Đau đầu hoặc đau cổ;
  • Buồn nôn, táo bón, tiêu chảy.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc teriparatide, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc teriparatide;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý sau đây: photphatase kiềm (một loại enzym có trong máu) ở nồng độ cao, ung thư xương, tăng canxi huyết, rối loạn chuyển hóa xương, bệnh Paget (bệnh loãng xương), sỏi thận. Bạn cũng nên báo cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng dùng liệu pháp xạ trị ở xương.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc teriparatide trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc teriparatide có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc teriparatide có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc teriparatide có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc teriparatide?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản teriparatide như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở ngăn mát tủ lạnh, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc teriparatide có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc teriparatide có dạng tiêm và hàm lượng là 600mcg/2,4ml và 250mcg/3ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc sucralfat

(26)
Tên gốc: sucralfatTên biệt dược: Carafate®Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược và chống loét.Tác dụngTác dụng của thuốc sucralfat là gì?Thuốc sucralfat ... [xem thêm]

Thuốc diosmine + hesperidine (Daflon®)

(75)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc Daflon® là gì?Thuốc diosmine + hesperidine (Daflon®) thường được dùng để điều trị điều trị triệu chứng liên quan đến suy ... [xem thêm]

Thuốc Lactulose STADA®

(89)
Tên gốc: lactuloseTên biệt dược: Lactulose STADA®Phân nhóm: thuốc nhuận trường, thuốc xổTác dụngTác dụng của thuốc Lactulose STADA® là gì?Thuốc Lactulose STADA® ... [xem thêm]

Zileuton

(28)
Tác dụngTác dụng của zileuton là gì?Zileuton thuộc nhóm thuốc hệ hô hấp, phân nhóm thuốc trị hen và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính. Zileuton được sử dụng ... [xem thêm]

Thuốc tyrothricine

(48)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc tyrothricine là gì?Tyrothricine được sử dụng trong các chế phẩm trị viêm họng, nhiễm trùng mắt, các bệnh về da.Bạn nên ... [xem thêm]

Thuốc Noflux®

(68)
Tên gốc: rabeprazole, rabeprazole sodiumTên biệt dược: Noflux®Phân nhóm: men kháng viêmTác dụngTác dụng của thuốc Noflux® là gì?Noflux® thường được sử dụng ... [xem thêm]

Cerotec

(139)
... [xem thêm]

Oxcarbazepine là gì?

(80)
Tác dụngTác dụng của oxcarbazepine là gì?Oxcarbazepine được dùng để điều trị các rối loạn co giật (động kinh). Oxcarbazepine có thể được sử dụng với ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN