Cây bồ công anh có tác dụng gì?

(3.63) - 71 đánh giá

Tên gốc: Bồ công anh

Tên gọi khác: Rau bồ cóc, diếp dại, diếp hoang, mũi mác, mót mét, diếp trời, rau mũi cày

Tên khoa học: Lactuca indica

Tên tiếng Anh: Dandelion

Tìm hiểu chung

Bồ công anh là loài cây dại, mọc hoang khá phổ biến ở Việt Nam nhưng không phải ai cũng biết loại cây này. Lá bồ công anh giàu vitamin A, C, canxi và sắt hơn rau bina (bó xôi).

Bồ công anh có tác dụng gì?

Bồ công anh được sử dụng như một loại thảo dược giúp chữa nhiều loại bệnh khác nhau, đặc biệt là thận và gan. Ngoài ra, cây bồ công anh còn giúp tăng sản xuất mật và lợi tiểu, giúp làm sạch cơ thể một cách tự nhiên. Song hiện nay vẫn chưa có công trình nghiên cứu khoa học cụ thể nào về tác dụng của cây bồ công anh với các loại bệnh này.

Đông y sử dụng cây bồ công anh để chữa chứng chán ăn, khó chịu dạ dày, đầy hơi, sỏi mật, đau khớp, đau nhức cơ bắp, bệnh chàm, mẩn ngứa, bầm tím, viêm vú, thông tắc tia sữa. Bồ công anh cũng có tác dụng lợi tiểu và làm thuốc nhuận tràng để tăng co bóp thành ruột. Loại thảo dược này còn được sử dụng như thuốc dưỡng da, bổ máu, tăng cường tiêu hóa và dùng làm thuốc bổ.

Một số người dùng bồ công anh để điều trị các bệnh viêm nhiễm, đặc biệt là nhiễm trùng do virus và ung thư.

Do chưa có công trình nghiên cứu cụ thể nào về tác dụng của cây bồ công anh nên chưa chắc chắn rằng loại thảo dược này có thể chữa các bệnh trên. Việc sử dụng thuốc và sản phẩm có bồ công anh không được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) chấp thuận.

Thành phần dinh dưỡng trong cây bồ công anh

Thành phần dinh dưỡng trong khoảng 180g rau bồ công anh cụ thể như sau:

Cơ chế hoạt động của bồ công anh là gì?

Hiện nay vẫn chưa có đủ nghiên cứu về tác dụng của loại thảo dược này. Bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng. Tuy nhiên, đã có vài nghiên cứu cho thấy trong cây bồ công anh có một loại hóa chất taraxacum officinale có thể chống lại các khối u và hỗ trợ hệ tiêu hóa.

Cách sử dụng cây bồ công anh

Bạn có thể sử dụng bồ công anh ở dạng tươi hay khô tùy thích. Bồ công anh tươi thường được sử dụng như một loại rau. Bạn có thể dùng lá bồ công anh, hoa bồ công anh để nấu canh, làm salad, luộc, xào…

  • Lá bồ công anh giàu vitamin A và C cũng như canxi và cung cấp cho bạn nhiều chất sắt hơn rau bó xôi.
  • Hoa bồ công anh có chứa beta-carotene, tiền thân của vitamin A.

Hãy rửa bồ công anh tươi dưới vòi nước, sau đó ngâm trong nước có pha một muỗng giấm trắng. Việc này giúp loại bỏ bụi bẩn, ký sinh trùng ra khỏi rau bồ công anh.

Bạn có biết một trong những cách tốt để tận dụng được các dược tính giúp mát gan, thải độc của loại thảo dược này là uống trà bồ công anh. Loại trà này thường được chế biến từ cây bồ công anh khô, hoa hay rễ.

  • Trà bồ công anh: Hãy ngâm rễ hay hoa bồ công anh trong nước sôi. Bạn có thể thêm mật ong hoặc chút bột quế tùy thích.
  • Nước uống rễ bồ công anh: Bạn có thể nướng rễ cây bồ công anh để làm nước uống buổi sáng thay cà phê. Sau khi rửa sạch, hãy xắt nhỏ phần rễ và nướng ở nhiệt độ 200ºC trong khoảng 1 giờ để rễ khô hoàn toàn. Bạn ngâm rễ đã nướng trong nước sôi khoảng 10 phút trước khi uống.

Liều dùng

Liều dùng thông thường của bồ công anh là gì?

Rễ cây bồ công anh dùng làm trà bồ công anh. Loại trà này được dùng với liều lượng khoảng 9 – 12g/ngày. Trà bồ công anh có thể trị chứng bụng khó chịu.

Liều dùng của bồ công anh có thể khác nhau đối với những bệnh nhân khác nhau. Liều lượng dựa trên tuổi của bạn, tình trạng sức khỏe và một số vấn đề cần quan tâm khác. Bồ công anh có thể không an toàn. Hãy thảo luận với thầy thuốc và bác sĩ để tìm ra liều dùng thích hợp.

Dạng bào chế của bồ công anh là gì?

Cây thuốc, vị thuốc này có thể có những dạng bào chế như:

  • Thuốc viên nén
  • Chiết xuất chất lỏng
  • Dùng cả cây tươi như một loại rau
  • Nước ép cây tươi
  • Chiết xuất chất rắn
  • Trà bồ công anh
  • Rượu thuốc.

Lợi ích đối với sức khỏe của cây bồ công anh

Loại thảo dược này mang lại cho bạn rất nhiều lợi ích về sức khỏe, bao gồm:

  • Giúp gan khỏe mạnh: Việc sử dụng bồ công anh giúp bạn có một lá gan khỏe mạnh, điều chỉnh và duy trì dòng chảy mật, ngăn sự tích tụ mỡ và chất độc từ gan.
  • Tốt cho thận: Bồ công anh là một thuốc lợi tiểu tự nhiên giúp ngăn ngừa các vấn đề về thận. Nó loại bỏ các chất độc hại, bao gồm cả axit uric ra khỏi hệ thống tiết niệu. Nó là một chất khử trùng tự nhiên và ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây nhiễm trùng đường tiết niệu. Trà bồ công anh có thể là một phương thuốc tuyệt vời cho những người bị sỏi thận.
  • Giúp xương chắc khỏe: Không chỉ là nguồn cung cấp canxi và magiê tuyệt vời, bồ công anh còn có chất chống oxy hóa giúp ngăn ngừa tình trạng loãng xương.
  • Giảm cân: Trà bồ công anh rất thích hợp với người có nhu cầu giảm cân. Loại trà này giúp thải độc tố và chất béo dư thừa ra khỏi gan, giúp gan hoạt động tốt, giải phóng mỡ thừa của cơ thể dễ dàng hơn. Ngoài ra, tác dụng lợi tiểu tự nhiên giúp làm sạch chất béo và độc tố qua thận.
  • Phòng chống ung thư: Do có chứa chất chống oxy hóa giúp trung hòa các gốc tự do có thể gây ung thư nên bồ công anh có thể là một thực phẩm phòng ngừa ung thư tự nhiên tuyệt vời.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng bồ công anh?

Bồ công anh có thể gây ra một số tác dụng phụ như:

  • Buồn nôn, nôn mửa, chán ăn, sỏi mật, viêm túi mật
  • Phản ứng mẫn cảm, viêm da tiếp xúc.

Không phải ai sử dụng bồ công anh cũng gặp phải các tác dụng phụ như trên mà có thể có các tác dụng phụ khác chưa được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ khi sử dụng bồ công anh, hãy tham khảo ý kiến thầy thuốc hay bác sĩ.

Điều cần thận trọng

Trước khi dùng bồ công anh, bạn nên biết những gì?

Bảo quản bồ công anh ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm và ánh sáng chiếu trực tiếp.

Trong khi sử dụng bồ công anh, bạn nên theo dõi các phản ứng của cơ thể như mẫn cảm và viêm da tiếp xúc. Nếu các triệu chứng này xuất hiện, bạn hãy ngưng sử dụng bồ công anh và thay thế bằng thuốc kháng histamin hoặc các biện pháp khác thích hợp hơn dưới sự tư vấn của bác sĩ.

Những quy định trong việc sử dụng bồ công anh ít nghiêm ngặt hơn so với những quy định của tân dược. Cần nghiên cứu sâu hơn để xác định độ an toàn của vị thuốc này. Trước khi dùng bồ công anh, bạn nên cân nhắc giữa lợi ích với nguy cơ có thể xảy ra. Tham khảo ý kiến tư vấn của thầy thuốc hay bác sĩ trước khi sử dụng loại thảo dược này.

Mức độ an toàn của bồ công anh như thế nào?

Không nên dùng bồ công anh nếu bạn thuộc những đối tượng sau:

  • Trẻ em, phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú
  • Những người mẫn cảm với loại thảo dược này
  • Người có bệnh đái tháo đường, mất cân bằng điện – nước sinh lý, tăng huyết áp hoặc suy tim sung huyết
  • Người mắc hội chứng ruột kích thích, bệnh tiêu hóa, tắc nghẽn ống dẫn mật, tắc ruột hoặc dị ứng nhựa cao su.

Bồ công anh có thể tương tác với những gì?

Loại thảo dược này có thể tương tác với những thuốc bạn đang dùng hay tình trạng sức khỏe hiện tại của bạn. Tham khảo ý kiến tư vấn của thầy thuốc hay bác sĩ trước khi sử dụng bồ công anh.

Dùng bồ công anh chung với thuốc kháng sinh có thể làm giảm hiệu quả của một số thuốc kháng sinh.

Bồ công anh có chứa một lượng đáng kể kali. Một số thuốc lợi tiểu cũng có tác dụng tăng nồng độ kali trong cơ thể. Dùng bồ công anh có thể làm mất cân bằng khoáng chất trong cơ thể.

Bồ công anh có thể giảm độ thẩm thấu thuốc của gan.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Rễ đen

(10)
Tìm hiểu chungRễ đen dùng để làm gì?Cây rễ đen được sử dụng làm thuốc an thần, thuốc lợi tiểu, thuốc nhuận tràng và là một loại thuốc dưỡng da để ... [xem thêm]

Thảo dược Garcinia

(43)
Tên thông thường: garcinia, quả nụTên khoa học: Garcinia cambogiaTác dụngTác dụng của thảo dược Garcinia là gì?Chiết xuất Garcinia thường được dùng để:Giảm ... [xem thêm]

Đông hầu

(42)
Tìm hiểu chungĐông hầu dùng để làm gì?Cây đông hầu (damiana) dùng để chữa đau đầu, són tiểu, trầm cảm, kích thích dạ dày và táo bón, cũng như chữa các ... [xem thêm]

Cây cúc dại là thảo dược gì?

(16)
Tên thông thường: Cankerwort, Common Ragwort, Dog Standard, European Ragwort, Fleur de Jacob, Herbe Dorée, Herbe de Saint-Jacques, Hierba Cana, Hierba de Santiago, Jacobée, Ragweed, Ragwort, ... [xem thêm]

Điều nhuộm là thảo dược gì?

(75)
Tên thông thường: Achiote, Annatto, Lipstick plant (Anh), Yan zhi shu (Trung Quốc), Rocou, Atole (Pháp), Anattosamen (Đức), Lathwa (Hindi), Achihuite, Pumacua (Tây Ban Nha), Kham ngo, ... [xem thêm]

Bacillus coagulans

(58)
Tên thông thường: B. Coagulans, Bacillus Bacteria, Bacillus Probiotics, Bactéries Bacilles, Bactéries à Gram Positif Sporogènes, Bactérie Gram Positive en Forme de Bâtonnet, Gram Positive ... [xem thêm]

Cây dương lá rung

(38)
Tên thông thường: aspen, quaking aspenTên khoa học : Populus tremula SalicaceaeTác dụngCây dương lá rung dùng để làm gì?Vỏ và lá cây dương lá rung được dùng làm ... [xem thêm]

Hoàng liên

(25)
Tìm hiểu chungHoàng liên dùng để làm gì?Từ lâu cây hoàng liên đã được dùng làm thuốc chữa bệnh về tiêu hóa, chứng khó tiêu và bệnh về túi mật. Cây ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN